Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
BWE | Nước - Môi trường Bình Dương | 13,64 | 48.100 | 48.000 | -100 |
-0,20
![]() |
TLG | Tập đoàn Thiên Long | 11,05 | 55.400 | 55.300 | -100 |
-0,18
![]() |
VRE | Vincom Retail | 15,79 | 30.650 | 30.600 | -50 |
-0,16
![]() |
BAF | Nông nghiệp BAF Việt Nam | 17,27 | 34.150 | 34.100 | -50 |
-0,14
![]() |
DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | -61,29 | 6.780 | 6.770 | -10 |
-0,14
![]() |
VPL | Vinpearl | 54,70 | 80.300 | 80.200 | -100 |
-0,12
![]() |
SCR | TTC Land | 114,88 | 8.990 | 8.980 | -10 |
-0,11
![]() |
NVT | Ninh Vân Bay | 86,20 | 8.450 | 8.440 | -10 |
-0,11
![]() |
FUCVREIT | Quỹ Đầu tư BĐS Techcom Việt Nam | 0,99 | 8.750 | 8.740 | -10 |
-0,11
![]() |
PDN | Cảng Đồng Nai | 12,75 | 92.200 | 92.100 | -100 |
-0,10
![]() |
VTP | Bưu chính Viettel | 31,32 | 104.000 | 103.900 | -100 |
-0,09
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 16/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.