Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| BMC | Khoáng sản Bình Định | 12,03 | 16.400 | 16.350 | -50 |
-0,30
|
| HT1 | VICEM Hà Tiên | 30,02 | 16.200 | 16.150 | -50 |
-0,30
|
| SHB | SHB | 6,38 | 16.500 | 16.450 | -50 |
-0,30
|
| TVS | Chứng khoán Thiên Việt | 7,40 | 16.900 | 16.850 | -50 |
-0,29
|
| NKG | Thép Nam Kim | 30,20 | 17.250 | 17.200 | -50 |
-0,28
|
| AAT | Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 40,71 | 3.460 | 3.450 | -10 |
-0,28
|
| MSN | Tập đoàn Masan | 35,88 | 79.000 | 78.800 | -200 |
-0,25
|
| GDT | Gỗ Đức Thành | 7,31 | 20.950 | 20.900 | -50 |
-0,23
|
| ASP | Dầu khí An Pha | 6,39 | 4.810 | 4.800 | -10 |
-0,20
|
| HTI | PT Hạ tầng IDICO | 4,32 | 24.400 | 24.350 | -50 |
-0,20
|
| SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | 26,72 | 25.400 | 25.350 | -50 |
-0,19
|
| DBD | Dược - TB Y tế Bình Định | 16,59 | 51.800 | 51.700 | -100 |
-0,19
|
| PHR | Cao su Phước Hòa | 11,45 | 56.500 | 56.400 | -100 |
-0,17
|
| SGN | Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 8,43 | 61.200 | 61.100 | -100 |
-0,16
|
| QNP | Cảng Quy Nhơn | 9,78 | 31.000 | 30.950 | -50 |
-0,16
|
| CRV | Tập đoàn Bất động sản CRV | 74,72 | 31.800 | 31.750 | -50 |
-0,15
|
| NTC | KCN Nam Tân Uyên | 9,89 | 161.600 | 161.400 | -200 |
-0,12
|
| KOS | Công ty KOSY | 559,77 | 39.100 | 39.050 | -50 |
-0,12
|
| PNJ | Vàng Phú Nhuận | 12,90 | 89.400 | 89.300 | -100 |
-0,11
|
| TVB | Chứng khoán T-Cap | 7,90 | 8.900 | 8.890 | -10 |
-0,11
|
Cập nhật lúc 15:10 19/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



