Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | 101,60 | 7.550 | 7.490 | -60 |
-0,79
![]() |
ASP | Dầu khí An Pha | 37,18 | 5.040 | 5.000 | -40 |
-0,79
![]() |
ACB | ACB | 6,94 | 26.300 | 26.100 | -200 |
-0,76
![]() |
GSP | Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 7,90 | 13.050 | 12.950 | -100 |
-0,76
![]() |
TEG | TECGROUP | 97,49 | 6.500 | 6.450 | -50 |
-0,76
![]() |
ABR | Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 15,03 | 13.600 | 13.500 | -100 |
-0,73
![]() |
ICT | Viễn thông - Tin học Bưu điện | 14,49 | 14.100 | 14.000 | -100 |
-0,70
![]() |
DHG | Dược Hậu Giang | 16,93 | 101.200 | 100.500 | -700 |
-0,69
![]() |
VNE | Xây dựng điện Việt Nam | -1,11 | 2.970 | 2.950 | -20 |
-0,67
![]() |
SHI | Quốc tế Sơn Hà | 30,53 | 14.900 | 14.800 | -100 |
-0,67
![]() |
TLH | Thép Tiến Lên | -1,13 | 5.950 | 5.910 | -40 |
-0,67
![]() |
FUESSV50 | Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 1,28 | 20.870 | 20.730 | -140 |
-0,67
![]() |
DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | 30,72 | 7.510 | 7.460 | -50 |
-0,66
![]() |
SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | 15,05 | 15.000 | 14.900 | -100 |
-0,66
![]() |
TDH | Thủ Đức House | -1,20 | 3.070 | 3.050 | -20 |
-0,65
![]() |
TRA | Traphaco | 13,09 | 76.000 | 75.500 | -500 |
-0,65
![]() |
TTF | Gỗ Trường Thành | 103,61 | 3.160 | 3.140 | -20 |
-0,63
![]() |
TLG | Tập đoàn Thiên Long | 11,80 | 63.400 | 63.000 | -400 |
-0,63
![]() |
SZL | Sonadezi Long Thành | 12,39 | 47.700 | 47.400 | -300 |
-0,62
![]() |
TPB | TPBank | 7,01 | 16.150 | 16.050 | -100 |
-0,61
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 13/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.