Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BAM Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á 6.609 352,95 75.610 4.668 406,36 61.483
NTP Nhựa Tiền Phong 1.240 557,89 513.501 1.086 581,98 469.213
SPP Bao bì Nhựa SG 4.354 252,65 75.519 3.346 312,65 71.813
FLC Tập đoàn FLC 5.188 628,60 134.406 4.677 601,49 115.945
DS3 Quản lý Đường sông số 3 3.952 372,50 148.294 2.512 394,99 99.958
TDT Đầu tư và Phát triển TDT 2.217 332,36 200.577 1.657 400,53 180.674
THT Than Hà Tu 1.885 350,39 221.589 1.581 399,86 212.115
CTC Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên 2.715 353,62 183.728 1.925 388,77 143.199
TDN Than Đèo Nai 1.968 330,43 215.572 1.533 369,26 187.612
VTV Năng lượng và Môi trường VICEM 2.271 411,27 199.342 2.063 394,08 173.536
CVT CMC JSC 1.946 497,97 273.794 1.819 488,28 250.968
BNA Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc 2.148 415,09 232.385 1.786 400,25 186.364
HDO Hưng Đạo Container 3.315 347,91 112.356 3.096 359,42 108.438
SCI SCI E&C 1.566 308,14 250.708 1.229 330,73 211.152
UNI Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt 1.950 310,32 173.663 1.787 319,61 163.927
DHT Dược phẩm Hà Tây 1.061 301,60 210.596 1.432 247,56 233.355
VSP ShinPetrol 2.264 559,77 238.355 2.348 505,11 223.067
TTZ Xây dựng Tiến Trung 3.330 285,41 111.492 2.560 298,87 89.755
KDM Tập đoàn GCL 3.409 336,66 142.539 2.362 339,17 99.492
PSG XL Dầu khí Sài Gòn 5.900 216,70 49.249 4.400 266,56 45.182

Cập nhật lúc 15:10 24/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.