Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPK | Bao Bì Dầu Thực Vật | 1.451 | 135,84 | 98.738 | 1.376 | 133,07 | 91.692 |
TDP | Công ty Thuận Đức | 2.972 | 125,13 | 50.653 | 2.470 | 137,45 | 46.254 |
NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | 753 | 123,26 | 214.353 | 575 | 131,55 | 174.645 |
TMS | Transimex | 998 | 107,77 | 128.654 | 838 | 132,84 | 133.139 |
ILB | ICD Tân Cảng Long Bình | 1.392 | 127,17 | 109.162 | 1.165 | 128,67 | 92.416 |
VPD | Phát triển Điện lực Việt Nam | 2.054 | 119,53 | 63.848 | 1.872 | 125,09 | 60.887 |
VFG | Khử trùng Việt Nam | 1.175 | 132,70 | 109.286 | 1.214 | 124,88 | 106.328 |
HUB | Xây lắp Huế | 1.422 | 128,70 | 96.527 | 1.333 | 117,22 | 82.439 |
PHT | Thép Phúc Tiến | 2.665 | 122,05 | 50.474 | 2.418 | 117,94 | 44.248 |
TBC | Thủy điện Thác Bà | 1.510 | 106,37 | 84.737 | 1.255 | 116,09 | 76.871 |
MDG | Xây dựng Miền Đông | 2.501 | 113,04 | 47.596 | 2.375 | 116,28 | 46.496 |
ALP | Đầu tư Alphanam | 1.982 | 163,84 | 62.849 | 2.607 | 114,00 | 57.529 |
GTA | Gỗ Thuận An | 1.069 | 101,39 | 96.541 | 1.050 | 108,16 | 101.137 |
CNT | Tập đoàn CNT | 1.958 | 144,23 | 57.547 | 2.506 | 107,36 | 54.841 |
HRC | Cao su Hòa Bình | 1.535 | 98,70 | 65.110 | 1.516 | 108,25 | 70.530 |
PMG | ĐT và SX Petro Miền Trung | 2.036 | 133,85 | 62.866 | 2.129 | 105,16 | 51.647 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | 1.621 | 132,64 | 65.893 | 2.013 | 111,95 | 69.048 |
PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | 1.193 | 102,92 | 85.644 | 1.202 | 105,03 | 88.067 |
OPC | Dược phẩm OPC | 1.096 | 82,52 | 93.817 | 880 | 100,65 | 91.857 |
VNL | Vinalink Logistics | 1.140 | 96,96 | 93.637 | 1.035 | 99,12 | 86.913 |
Cập nhật lúc 15:10 25/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.