Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
CHP Thủy điện Miền Trung 1.789 180,74 125.051 1.445 187,34 104.745
THG XD Tiền Giang 921 241,12 262.212 920 187,25 203.408
UIC Phát triển Nhà và Đô thị IDICO 1.248 203,98 161.742 1.261 184,60 147.904
TCR Gốm sứ TAICERA 1.650 159,08 106.111 1.499 183,19 111.021
YBM Khoáng sản CN Yên Bái 1.882 167,77 116.779 1.437 180,95 96.137
DVP ĐT và PT Cảng Đình Vũ 826 157,38 244.929 643 175,83 212.835
DTL Đại Thiên Lộc 3.528 185,78 48.306 3.846 176,90 50.139
TDP Công ty Thuận Đức 3.096 162,23 61.145 2.653 179,19 57.878
SRF SEAREFICO 1.712 109,95 91.229 1.205 164,08 95.869
SHP Thủy điện Miền Nam 2.562 189,21 75.034 2.522 165,45 64.586
CEE Xây dựng Hạ tầng CII 3.302 168,98 42.717 3.956 160,50 48.603
HVX Xi măng Vicem Hải Vân 1.734 141,21 111.050 1.272 157,64 90.914
PNC Văn hóa Phương Nam 2.104 171,67 80.594 2.130 161,45 76.733
CAV Dây cáp điện Việt Nam 1.373 159,47 127.593 1.250 157,19 114.469
SEC Ttcs Gia Lai 3.169 140,38 48.786 2.877 155,21 48.972
SC5 Xây dựng Số 5 1.438 163,02 108.727 1.499 154,75 107.650
AGF Thủy sản An Giang 1.742 153,40 85.215 1.800 149,75 85.941
AAM Thủy sản Mekong 1.170 130,44 128.239 1.017 146,68 125.384
VKP Nhựa Tân Hóa 2.756 180,79 66.832 2.705 149,05 54.075
VFG Khử trùng Việt Nam 1.117 154,52 142.715 1.083 145,92 130.633

Cập nhật lúc 15:10 16/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.