Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | 839 | 149,75 | 224.921 | 666 | 167,49 | 199.593 |
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 1.998 | 153,40 | 100.177 | 1.531 | 167,45 | 83.793 |
CEE | Xây dựng Hạ tầng CII | 3.302 | 168,98 | 42.717 | 3.956 | 160,50 | 48.603 |
TCI | Chứng khoán Thành Công | 3.055 | 130,84 | 58.494 | 2.237 | 157,28 | 51.487 |
THG | XD Tiền Giang | 905 | 184,41 | 219.192 | 841 | 157,67 | 174.136 |
CAV | Dây cáp điện Việt Nam | 1.373 | 159,47 | 127.593 | 1.250 | 157,19 | 114.469 |
SEC | Ttcs Gia Lai | 3.169 | 140,38 | 48.786 | 2.877 | 155,21 | 48.972 |
SHP | Thủy điện Miền Nam | 2.580 | 175,63 | 65.753 | 2.671 | 152,16 | 58.974 |
SRF | SEAREFICO | 1.723 | 103,93 | 83.838 | 1.240 | 148,74 | 86.340 |
PNC | Văn hóa Phương Nam | 2.068 | 163,83 | 77.761 | 2.107 | 151,75 | 73.381 |
AGF | Thủy sản An Giang | 1.742 | 153,40 | 85.215 | 1.800 | 149,75 | 85.941 |
SC5 | Xây dựng Số 5 | 1.458 | 160,24 | 104.897 | 1.528 | 151,83 | 104.161 |
VKP | Nhựa Tân Hóa | 2.756 | 180,79 | 66.832 | 2.705 | 149,05 | 54.075 |
HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | 1.708 | 122,49 | 99.758 | 1.228 | 143,07 | 83.765 |
AAM | Thủy sản Mekong | 1.196 | 125,44 | 119.176 | 1.053 | 141,23 | 118.097 |
HAS | Hacisco | 1.635 | 150,61 | 88.252 | 1.707 | 140,93 | 86.192 |
SBV | Siam Brothers Việt Nam | 1.496 | 127,07 | 115.410 | 1.101 | 139,29 | 93.121 |
CAD | Thủy sản Cadovimex | 2.490 | 148,11 | 67.575 | 2.192 | 140,19 | 56.304 |
TDP | Công ty Thuận Đức | 2.950 | 129,76 | 52.951 | 2.451 | 143,33 | 48.579 |
TIE | Điện tử TIE | 1.877 | 145,68 | 72.707 | 2.004 | 137,46 | 73.234 |
Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.