Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICT | Viễn thông - Tin học Bưu điện | 1.550 | 218,44 | 174.847 | 1.249 | 229,48 | 148.014 |
SFI | Vận tải SAFI | 1.262 | 218,55 | 188.586 | 1.159 | 228,39 | 180.970 |
GDT | Gỗ Đức Thành | 1.118 | 205,40 | 240.313 | 855 | 221,02 | 197.642 |
SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | 3.562 | 184,27 | 50.676 | 3.636 | 220,87 | 62.011 |
LGC | Đầu tư Cầu đường CII | 2.157 | 230,41 | 83.398 | 2.763 | 222,24 | 103.034 |
STG | Kho Vận Miền Nam | 1.926 | 197,51 | 118.394 | 1.668 | 217,49 | 112.899 |
MTG | MTGAS | 2.919 | 229,74 | 83.159 | 2.763 | 213,77 | 73.228 |
KHA | Đầu tư và DV Khánh Hội | 2.070 | 213,01 | 99.300 | 2.145 | 213,50 | 103.166 |
PXM | Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 3.846 | 209,97 | 61.162 | 3.433 | 206,14 | 53.591 |
AST | Dịch vụ Hàng không Taseco | 902 | 214,65 | 294.018 | 730 | 207,21 | 229.724 |
HLG | Tập đoàn Hoàng Long | 2.438 | 191,44 | 83.053 | 2.305 | 206,04 | 84.511 |
CSG | Cáp Sài Gòn | 2.568 | 209,52 | 81.369 | 2.575 | 203,47 | 79.228 |
PIT | XNK PETROLIMEX | 1.428 | 216,44 | 157.544 | 1.374 | 200,91 | 140.698 |
HTV | Logistics Vicem | 1.835 | 178,92 | 105.938 | 1.689 | 198,20 | 108.016 |
GMC | Garmex Sài Gòn | 1.301 | 196,56 | 162.521 | 1.209 | 194,28 | 149.333 |
BBC | Bánh kẹo BIBICA | 1.305 | 222,27 | 156.297 | 1.422 | 201,83 | 154.615 |
VFC | Vận tải biển VINAFCO | 2.961 | 229,61 | 70.637 | 3.251 | 196,85 | 66.475 |
VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | 1.681 | 195,58 | 140.217 | 1.395 | 191,74 | 114.083 |
ICF | ĐT TM Thủy sản | 2.229 | 192,42 | 88.056 | 2.185 | 188,51 | 84.558 |
CHP | Thủy điện Miền Trung | 1.788 | 178,37 | 123.363 | 1.446 | 185,89 | 103.939 |
Cập nhật lúc 15:10 17/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.