Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
| Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| LAF | Chế biến Hàng XK Long An | 2.236 | 406,45 | 187.750 | 2.165 | 392,05 | 175.322 |
| HTT | Thương mại Hà Tây | 5.881 | 374,74 | 96.883 | 3.868 | 383,20 | 65.160 |
| DCT | Tấm lợp VLXD Đồng Nai | 3.153 | 382,65 | 131.251 | 2.915 | 373,54 | 118.462 |
| BCI | Đầu Tư KD Nhà Khang Phúc | 2.599 | 396,31 | 143.202 | 2.767 | 368,64 | 141.849 |
| IMP | IMEXPHARM | 1.046 | 311,73 | 367.437 | 848 | 361,43 | 345.605 |
| GEE | Thiết bị điện GELEX | 2.333 | 421,87 | 201.819 | 2.090 | 365,51 | 156.638 |
| CLG | Cotec Land | 2.781 | 318,02 | 136.185 | 2.335 | 360,54 | 129.630 |
| TNC | Cao su Thống Nhất | 1.959 | 403,37 | 193.940 | 2.080 | 362,09 | 184.834 |
| SGR | Địa ốc Sài Gòn | 1.703 | 325,76 | 263.438 | 1.237 | 352,55 | 206.991 |
| ACC | Đầu tư và XD Bình Dương ACC | 1.509 | 295,54 | 226.231 | 1.306 | 347,37 | 230.268 |
| TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | 2.446 | 357,84 | 146.670 | 2.440 | 349,21 | 142.758 |
| VNH | Đầu tư Việt Việt Nhật | 3.927 | 352,69 | 99.502 | 3.545 | 345,17 | 87.907 |
| APC | Chiếu xạ An Phú | 1.460 | 328,56 | 280.692 | 1.171 | 346,66 | 237.385 |
| SCS | DV Hàng hóa Sài Gòn | 927 | 325,23 | 495.810 | 656 | 345,84 | 373.155 |
| STK | Sợi Thế Kỷ | 1.293 | 337,77 | 307.430 | 1.099 | 344,05 | 266.114 |
| TCI | Chứng khoán Thành Công | 3.164 | 308,89 | 122.481 | 2.522 | 343,53 | 108.563 |
| TRC | Cao su Tây Ninh | 1.544 | 332,75 | 245.385 | 1.356 | 346,81 | 224.620 |
| SVD | Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.629 | 319,82 | 162.778 | 1.965 | 334,62 | 127.257 |
| HTI | PT Hạ tầng IDICO | 2.012 | 334,38 | 200.237 | 1.670 | 332,54 | 165.270 |
| TYA | Dây và Cáp điện Taya | 1.759 | 308,47 | 201.659 | 1.530 | 311,99 | 177.373 |
Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
English



