Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
D2D Phát triển Đô thị số 2 1.102 601,66 670.127 898 603,06 547.243
VID Viễn Đông 2.630 641,04 246.947 2.596 604,50 229.821
CIG Xây dựng COMA 18 2.632 547,03 307.575 1.779 597,12 226.855
BIC Bảo hiểm BIDV 1.661 554,70 372.455 1.489 592,80 356.946
BSR Lọc Hóa dầu Bình Sơn 3.578 514,59 224.812 2.289 594,72 166.224
CDC Chương Dương Corp 2.249 546,62 295.184 1.852 599,08 266.371
ATG An Trường An 6.338 485,86 121.254 4.007 563,55 88.920
DC4 Dicera Holdings 2.483 561,09 282.700 1.985 563,35 226.871
CVT CMC JSC 2.064 553,20 294.436 1.879 565,71 274.129
C32 ĐT&XD 3-2 1.456 545,25 433.180 1.259 560,90 385.150
PTK Luyện kim Phú Thịnh 5.817 500,00 105.394 4.744 546,33 93.925
BMC Khoáng sản Bình Định 1.310 567,42 485.518 1.169 546,47 417.022
SRC Cao su Sao Vàng 1.891 573,45 307.396 1.865 541,74 286.507
PXT Xây lắp Đường ống Dầu khí 3.585 533,49 177.776 3.001 535,76 149.436
PAC Pin Ắc quy Miền Nam 1.741 509,22 338.626 1.504 537,92 309.054
NTB Công trình giao thông 584 4.595 546,35 125.871 4.341 536,95 116.852
SBS Chứng khoán Sacombank 6.334 523,04 95.845 5.457 517,21 81.656
TEG TECGROUP 2.592 421,70 237.327 1.777 509,47 196.529
ACL Thủy sản CL An Giang 1.446 465,85 391.096 1.191 499,75 345.581
MSH May Sông Hồng 1.126 489,07 538.860 908 498,20 442.311

Cập nhật lúc 15:10 03/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.