Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SKG Tàu Cao tốc Superdong 2.255 1.449,09 809.366 1.790 1.460,16 647.408
PVF Ngân hàng đại chúng 3.505 1.416,21 439.117 3.225 1.454,44 414.923
LCM Khoáng sản Lào Cai 4.443 1.504,53 385.055 3.907 1.427,38 321.278
TLD ĐT XD và PT Đô thị Thăng Long 3.100 1.394,45 574.048 2.429 1.434,23 462.595
VIS Thép Việt Ý 3.272 1.405,92 465.454 3.021 1.406,43 429.865
BMI Bảo hiểm Bảo Minh 2.047 1.391,07 746.024 1.865 1.402,12 684.873
MIG Bảo hiểm Quân đội 1.868 1.322,21 884.189 1.495 1.394,30 746.212
TDG Đầu tư TDG Global 3.999 1.345,87 451.535 2.981 1.388,24 347.104
BFC Phân bón Bình Điền 1.944 1.351,14 806.184 1.676 1.374,08 706.726
KTB Khoáng sản Tây Bắc 5.511 1.262,16 265.419 4.755 1.346,10 244.265
PPI BĐS Thái Bình Dương 5.507 1.310,08 280.171 4.676 1.342,80 243.818
LHG KCN Long Hậu 1.780 1.289,97 877.660 1.470 1.324,02 743.707
YEG Tập đoàn Yeah1 2.631 1.340,68 648.789 2.066 1.315,38 499.913
VRC Bất động sản và Đầu tư VRC 3.656 1.117,29 408.371 2.736 1.299,56 355.448
CDO Tư vấn Thiết kế và PT Đô thị 9.252 992,72 175.001 5.673 1.279,24 138.259
HTN Hưng Thịnh Incons 2.108 1.224,14 781.606 1.566 1.263,27 599.138
POM Thép Pomina 2.709 1.132,58 589.230 1.922 1.220,18 450.445
FUESSV50 Quỹ ETF SSIAM VNX50 8.483 1.188,18 165.294 7.188 1.150,32 135.610
HLA Hữu Liên Á Châu 4.481 1.150,95 283.787 4.056 1.145,06 255.542
AAT Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa 3.375 1.083,35 428.993 2.525 1.131,64 335.299

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.