Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
IBC | Đầu tư APAX Holdings | 7.667 | 1.148,70 | 314.146 | 3.657 | 1.489,82 | 194.313 |
SJS | SJ Group | 2.331 | 1.489,56 | 669.959 | 2.223 | 1.511,82 | 648.646 |
TLD | ĐT XD và PT Đô thị Thăng Long | 3.072 | 1.436,98 | 591.297 | 2.430 | 1.491,82 | 485.679 |
NVT | Ninh Vân Bay | 4.711 | 1.606,28 | 378.309 | 4.246 | 1.477,78 | 313.709 |
MIG | Bảo hiểm Quân đội | 1.869 | 1.393,77 | 930.938 | 1.497 | 1.467,44 | 785.081 |
PXL | KCN Dầu khí Long Sơn | 5.766 | 1.411,38 | 272.497 | 5.179 | 1.460,37 | 253.291 |
PVF | Ngân hàng đại chúng | 3.505 | 1.416,21 | 439.117 | 3.225 | 1.454,44 | 414.923 |
BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | 2.046 | 1.426,92 | 768.091 | 1.858 | 1.440,78 | 704.248 |
LCM | Khoáng sản Lào Cai | 4.443 | 1.504,53 | 385.055 | 3.907 | 1.427,38 | 321.278 |
HTN | Hưng Thịnh Incons | 2.166 | 1.354,34 | 841.849 | 1.609 | 1.416,26 | 653.915 |
TDG | Đầu tư TDG Global | 3.963 | 1.363,35 | 461.546 | 2.954 | 1.406,80 | 354.984 |
VIS | Thép Việt Ý | 3.272 | 1.405,92 | 465.454 | 3.021 | 1.406,43 | 429.865 |
LHG | KCN Long Hậu | 1.763 | 1.327,93 | 912.184 | 1.456 | 1.367,15 | 775.650 |
KTB | Khoáng sản Tây Bắc | 5.511 | 1.262,16 | 265.419 | 4.755 | 1.346,10 | 244.265 |
PPI | BĐS Thái Bình Dương | 5.507 | 1.310,08 | 280.171 | 4.676 | 1.342,80 | 243.818 |
CMG | Tập đoàn Công nghệ CMC | 1.595 | 1.344,21 | 1.052.989 | 1.277 | 1.322,99 | 829.304 |
VRC | Bất động sản và Đầu tư VRC | 3.618 | 1.128,56 | 415.713 | 2.715 | 1.313,17 | 362.980 |
CDO | Tư vấn Thiết kế và PT Đô thị | 9.252 | 992,72 | 175.001 | 5.673 | 1.279,24 | 138.259 |
POM | Thép Pomina | 2.709 | 1.132,58 | 589.230 | 1.922 | 1.220,18 | 450.445 |
HLA | Hữu Liên Á Châu | 4.481 | 1.150,95 | 283.787 | 4.056 | 1.145,06 | 255.542 |
Cập nhật lúc 15:10 04/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.