Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SJS SJ Group 2.324 1.480,64 667.316 2.219 1.502,49 646.470
BFC Phân bón Bình Điền 1.943 1.446,30 859.432 1.683 1.476,42 759.928
NVT Ninh Vân Bay 4.720 1.605,85 377.741 4.251 1.477,41 313.034
PXL KCN Dầu khí Long Sơn 5.766 1.411,38 272.497 5.179 1.460,37 253.291
TLD ĐT XD và PT Đô thị Thăng Long 3.077 1.417,32 584.686 2.424 1.470,78 477.971
MIG Bảo hiểm Quân đội 1.873 1.379,22 920.994 1.498 1.453,65 775.968
PVF Ngân hàng đại chúng 3.505 1.416,21 439.117 3.225 1.454,44 414.923
LCM Khoáng sản Lào Cai 4.443 1.504,53 385.055 3.907 1.427,38 321.278
BMI Bảo hiểm Bảo Minh 2.049 1.418,21 763.295 1.858 1.432,37 699.192
TDG Đầu tư TDG Global 3.978 1.358,31 457.937 2.966 1.402,46 352.548
VIS Thép Việt Ý 3.272 1.405,92 465.454 3.021 1.406,43 429.865
HTN Hưng Thịnh Incons 2.164 1.328,26 829.272 1.602 1.388,95 641.794
KTB Khoáng sản Tây Bắc 5.511 1.262,16 265.419 4.755 1.346,10 244.265
LHG KCN Long Hậu 1.772 1.307,59 895.548 1.460 1.347,68 760.699
PPI BĐS Thái Bình Dương 5.507 1.310,08 280.171 4.676 1.342,80 243.818
VRC Bất động sản và Đầu tư VRC 3.630 1.125,99 413.988 2.720 1.309,83 360.841
CDO Tư vấn Thiết kế và PT Đô thị 9.252 992,72 175.001 5.673 1.279,24 138.259
CMG Tập đoàn Công nghệ CMC 1.607 1.279,95 998.464 1.282 1.253,78 779.967
POM Thép Pomina 2.709 1.132,58 589.230 1.922 1.220,18 450.445
HLA Hữu Liên Á Châu 4.481 1.150,95 283.787 4.056 1.145,06 255.542

Cập nhật lúc 15:10 11/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.