Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
| Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| DNP | DNP Holding | 0,01 | 700 | 700 | 0,01 | 0 | 0,00 |
| BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| BCC | Xi măng Bỉm Sơn | 0,00 | -300 | 0 | 0,00 | 300 | 0,00 |
| CTB | Bơm Hải Dương | 0,00 | 200 | 200 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | -1,37 | -70.000 | 500 | 0,01 | 70.500 | 1,38 |
| VC6 | Visicons | -0,07 | -3.000 | 100 | 0,00 | 3.100 | 0,08 |
| VC7 | BGI Group | 0,01 | 1.000 | 1.000 | 0,01 | 0 | 0,00 |
| VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| MDC | Than Mông Dương | 0,02 | 2.000 | 2.000 | 0,02 | 0 | 0,00 |
| DL1 | Tập đoàn Alpha 7 | -0,23 | -34.600 | 2.900 | 0,02 | 37.500 | 0,25 |
| NVB | Ngân hàng Quốc Dân | 0,01 | 600 | 600 | 0,01 | 0 | 0,00 |
| OCH | Khách sạn và Dịch vụ OCH | 0,00 | 500 | 2.000 | 0,01 | 1.500 | 0,01 |
| TVD | Than Vàng Danh | 0,00 | 200 | 200 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| BAB | Ngân hàng Bắc Á | 0,00 | 93 | 93 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| AMC | Khoáng sản Á Châu | 0,02 | 1.100 | 1.100 | 0,02 | 0 | 0,00 |
| BAX | Công ty Thống Nhất | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| NSH | Nhôm Sông Hồng | 0,01 | 2.000 | 2.000 | 0,01 | 0 | 0,00 |
| DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | -0,16 | -8.800 | 200 | 0,00 | 9.000 | 0,16 |
| BCF | Thực phẩm Bích Chi | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| PRE | Tái bảo hiểm PVI | 0,00 | -200 | 100 | 0,00 | 300 | 0,01 |
Cập nhật lúc 15:10 24/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
English



