Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
| Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| POT | Thiết bị Bưu điện Postef | 0,01 | 300 | 300 | 0,01 | 0 | 0,00 |
| PVI | Bảo hiểm PVI | 0,01 | 100 | 200 | 0,02 | 100 | 0,01 |
| TXM | Thạch cao Xi măng | -0,04 | -9.300 | 1.700 | 0,01 | 11.000 | 0,05 |
| VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | 0,03 | 1.700 | 1.700 | 0,03 | 0 | 0,00 |
| TPP | Nhựa Tân Phú VN | 0,00 | 500 | 1.000 | 0,01 | 500 | 0,01 |
| APS | CK Châu Á - TBD | -0,06 | -8.100 | 300 | 0,00 | 8.400 | 0,06 |
| SDG | Sadico Cần Thơ | 0,01 | 700 | 700 | 0,01 | 0 | 0,00 |
| DL1 | Tập đoàn Alpha 7 | 0,00 | 200 | 200 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| NVB | Ngân hàng Quốc Dân | 0,01 | 700 | 700 | 0,01 | 0 | 0,00 |
| NET | Bột giặt Net | 0,02 | 300 | 300 | 0,02 | 0 | 0,00 |
| OCH | Khách sạn và Dịch vụ OCH | 0,00 | -500 | 1.500 | 0,01 | 2.000 | 0,01 |
| TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | -0,13 | -17.200 | 100 | 0,00 | 17.300 | 0,13 |
| TSB | Ắc quy Tia Sáng | 0,02 | 600 | 600 | 0,02 | 0 | 0,00 |
| CDN | Cảng Đà Nẵng | 0,00 | 0 | 100 | 0,00 | 100 | 0,00 |
| TFC | CTCP Trang | 0,02 | 300 | 300 | 0,02 | 0 | 0,00 |
| DTK | Vinacomin Power | 0,00 | 200 | 200 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| SHE | PT Năng Lượng Sơn Hà | 0,03 | 4.000 | 4.000 | 0,03 | 0 | 0,00 |
| PRE | Tái bảo hiểm PVI | 0,03 | 1.300 | 1.300 | 0,03 | 0 | 0,00 |
| THD | Công ty Thaiholdings | 0,02 | 600 | 600 | 0,02 | 0 | 0,00 |
| SCG | Xây dựng SCG | 0,01 | 200 | 200 | 0,01 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
English



