Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VNL | Vinalink Logistics | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VID | Viễn Đông | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VIB | VIBBank | -0,14 | -7.143 | 0 | 0,00 | 7.143 | 0,14 |
VPH | Vạn Phát Hưng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VPD | Phát triển Điện lực Việt Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VSC | VICONSHIP | -0,04 | -2.500 | 0 | 0,00 | 2.500 | 0,04 |
VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | -0,01 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,01 |
VSI | Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VTB | Viettronics Tân Bình | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VPS | Thuốc sát trùng Việt Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VRC | Bất động sản và Đầu tư VRC | -0,03 | -2.300 | 0 | 0,00 | 2.300 | 0,03 |
Cập nhật lúc 15:10 26/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.