Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPS | Thuốc sát trùng Việt Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VRC | Bất động sản và Đầu tư VRC | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VPD | Phát triển Điện lực Việt Nam | -0,02 | -800 | 0 | 0,00 | 800 | 0,02 |
VNG | DL Thành Thành Công | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VNL | Vinalink Logistics | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VNS | Ánh Dương Việt Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VPH | Vạn Phát Hưng | 0,00 | -500 | 0 | 0,00 | 500 | 0,00 |
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | -0,01 | -300 | 0 | 0,00 | 300 | 0,01 |
VSI | Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VTB | Viettronics Tân Bình | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 12/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.