Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FUCVREIT | Quỹ Đầu tư BĐS Techcom Việt Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
BMC | Khoáng sản Bình Định | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
BRC | Cao su Bến Thành | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
BWE | Nước - Môi trường Bình Dương | -0,10 | -2.100 | 0 | 0,00 | 2.100 | 0,10 |
C32 | CIC39 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
C47 | Xây dựng 47 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
CCI | CIDICO | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
BBC | Bánh kẹo BIBICA | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
BCE | XD và GT Bình Dương | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
BHN | HABECO | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
BIC | Bảo hiểm BIDV | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
ASP | Dầu khí An Pha | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
ASG | Tập đoàn ASG | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
AGM | XNK An Giang | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
AGR | Agriseco | -0,11 | -6.700 | 0 | 0,00 | 6.700 | 0,11 |
ACC | Đầu tư và XD Bình Dương ACC | 0,00 | -50 | 0 | 0,00 | 50 | 0,00 |
ACG | Gỗ An Cường | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
ACL | Thủy sản CL An Giang | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.