Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
15/08/2025 -831.820 -43.898.245.400 421.220 21.214.891.600 1.253.040 65.113.137.000
14/08/2025 -796.368 -19.146.892.600 593.730 37.296.665.000 1.390.098 56.443.557.600
13/08/2025 -375.917 -40.883.184.100 622.679 31.523.032.400 998.596 72.406.216.500
12/08/2025 -593.120 -20.318.107.600 214.880 14.787.552.400 808.000 35.105.660.000
11/08/2025 -633.105 -46.640.787.600 261.639 7.665.177.600 894.744 54.305.965.200
08/08/2025 -1.216.173 -28.337.214.300 506.315 17.905.920.000 1.722.488 46.243.134.300
07/08/2025 71.984 -39.188.723.800 1.021.218 19.853.246.200 949.234 59.041.970.000
06/08/2025 802.820 12.422.368.000 2.075.530 124.429.716.000 1.272.710 112.007.348.000
05/08/2025 883.102 -16.110.796.800 1.773.790 38.579.097.000 890.688 54.689.893.800
04/08/2025 -408.085 -55.605.721.600 756.879 13.017.028.000 1.164.964 68.622.749.600

 

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MCH -20,94 -185.254 24.946 2,82 210.200 23,76
ACV -19,82 -307.800 54.902 3,53 362.702 23,36
VEA -14,52 -374.600 1.300 0,05 375.900 14,57
HBC -0,40 -47.500 32.500 0,26 80.000 0,66
KLB -0,57 -24.400 2.000 0,05 26.400 0,62
CTX -0,38 -20.100 0 0,00 20.100 0,38
UDC -0,34 -77.000 3.000 0,01 80.000 0,35
DDV 0,34 10.500 21.000 0,69 10.500 0,35
PAT -0,11 -1.200 2.000 0,19 3.200 0,30
PGB -0,22 -13.500 0 0,00 13.500 0,22

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -19,82 -307.800 54.902 3,53 362.702 23,36
MCH -20,94 -185.254 24.946 2,82 210.200 23,76
PHP 2,35 61.900 61.900 2,35 0 0,00
QNS 1,40 29.200 29.200 1,40 0 0,00
DDV 0,34 10.500 21.000 0,69 10.500 0,35
MPC 0,59 37.400 37.400 0,59 0 0,00
HNG 0,32 47.100 52.100 0,35 5.000 0,03
AGX 0,28 1.700 1.700 0,28 0 0,00
HBC -0,40 -47.500 32.500 0,26 80.000 0,66

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.