Từ ngày:
Đến ngày
Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
Mua ròng
Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
Mua ròng
Bán ròng
Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
Ngày | KL ròng | GT ròng | KL mua | GT mua | KL bán | GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
25/04/2024 | -298.198 | -21.131.919.100 | 298.930 | 9.105.682.000 | 597.128 | 30.237.601.100 |
24/04/2024 | -299.083 | -29.909.719.500 | 558.910 | 14.833.046.000 | 857.993 | 44.742.765.500 |
23/04/2024 | -177.200 | -13.125.430.000 | 433.200 | 13.168.280.000 | 610.400 | 26.293.710.000 |
22/04/2024 | 412.852 | -1.966.422.600 | 1.009.017 | 20.309.577.400 | 596.165 | 22.276.000.000 |
19/04/2024 | 603.724 | 15.303.609.900 | 1.049.806 | 33.996.564.800 | 446.082 | 18.692.954.900 |
17/04/2024 | 313.340 | 23.288.409.200 | 446.240 | 27.187.879.200 | 132.900 | 3.899.470.000 |
16/04/2024 | 778.303 | 13.700.332.800 | 1.119.233 | 23.953.144.800 | 340.930 | 10.252.812.000 |
15/04/2024 | -527.510 | -16.676.266.500 | 1.105.508 | 30.672.799.200 | 1.633.018 | 47.349.065.700 |
12/04/2024 | -750.435 | -12.917.021.000 | 668.265 | 19.691.429.000 | 1.418.700 | 32.608.450.000 |
11/04/2024 | 889.827 | 24.824.207.200 | 1.003.807 | 28.406.107.200 | 113.980 | 3.581.900.000 |
Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
ACV | -7,34 | -90.570 | 33.030 | 2,67 | 123.600 | 10,00 |
VEA | -5,02 | -142.050 | 57.000 | 2,02 | 199.050 | 7,04 |
QNS | -4,55 | -100.000 | 0 | 0,00 | 100.000 | 4,55 |
MCH | -3,10 | -22.300 | 1.700 | 0,24 | 24.000 | 3,34 |
NTC | -1,98 | -10.000 | 0 | 0,00 | 10.000 | 1,98 |
VGI | -1,87 | -29.978 | 0 | 0,00 | 29.978 | 1,87 |
QTP | -0,61 | -40.000 | 0 | 0,00 | 40.000 | 0,61 |
FOC | -0,31 | -4.100 | 0 | 0,00 | 4.100 | 0,31 |
HSV | -0,16 | -37.400 | 0 | 0,00 | 37.400 | 0,16 |
CSI | -0,04 | -1.200 | 2.400 | 0,08 | 3.600 | 0,12 |
Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
ACV | -7,34 | -90.570 | 33.030 | 2,67 | 123.600 | 10,00 |
BSR | 2,20 | 122.400 | 122.400 | 2,20 | 0 | 0,00 |
VEA | -5,02 | -142.050 | 57.000 | 2,02 | 199.050 | 7,04 |
LTG | 1,57 | 65.700 | 65.700 | 1,57 | 0 | 0,00 |
MCH | -3,10 | -22.300 | 1.700 | 0,24 | 24.000 | 3,34 |
MPC | 0,09 | 5.800 | 5.800 | 0,09 | 0 | 0,00 |
CSI | -0,04 | -1.200 | 2.400 | 0,08 | 3.600 | 0,12 |
CNC | 0,08 | 2.800 | 2.800 | 0,08 | 0 | 0,00 |
ABI | 0,06 | 2.500 | 2.500 | 0,06 | 0 | 0,00 |
DSC | 0,03 | 1.200 | 1.200 | 0,03 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.