Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
01/04/2025 -267.664 -22.401.788.600 51.696 1.869.807.400 319.360 24.271.596.000
31/03/2025 -317.999 -22.359.697.800 252.021 4.781.102.300 570.020 27.140.800.100
28/03/2025 -311.571 -24.334.573.200 274.701 3.490.187.300 586.272 27.824.760.500
27/03/2025 -215.900 -6.506.480.000 229.700 7.352.650.000 445.600 13.859.130.000
26/03/2025 -599.903 -12.302.543.700 183.998 7.352.963.300 783.901 19.655.507.000
25/03/2025 -336.548 -10.516.286.100 304.863 5.900.400.600 641.411 16.416.686.700
24/03/2025 -570.413 -28.357.208.800 159.988 5.043.176.900 730.401 33.400.385.700
21/03/2025 -371.774 -24.396.145.900 720.126 15.360.964.100 1.091.900 39.757.110.000
20/03/2025 -948.504 -33.093.193.900 296.830 7.660.175.000 1.245.334 40.753.368.900
19/03/2025 -1.248.356 -33.929.917.200 192.904 4.003.692.800 1.441.260 37.933.610.000

 

Cập nhật lúc 15:10 01/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -14,91 -151.105 695 0,07 151.800 14,98
QNS -4,79 -99.700 300 0,01 100.000 4,80
MCH -2,56 -17.900 2.000 0,28 19.900 2,84
SAS -0,48 -11.900 0 0,00 11.900 0,48
SIV 0,32 8.300 16.100 0,63 7.800 0,31
CSI -0,14 -4.200 2.800 0,10 7.000 0,24
HPD -0,22 -10.900 0 0,00 10.900 0,22
HPP -0,07 -800 800 0,07 1.600 0,14
VEA -0,06 -1.560 800 0,03 2.360 0,09
FOC -0,05 -700 300 0,02 1.000 0,07

Cập nhật lúc 15:10 01/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SIV 0,32 8.300 16.100 0,63 7.800 0,31
MCH -2,56 -17.900 2.000 0,28 19.900 2,84
VAV 0,27 4.400 4.400 0,27 0 0,00
PDV 0,15 10.000 10.000 0,15 0 0,00
CSI -0,14 -4.200 2.800 0,10 7.000 0,24
ACV -14,91 -151.105 695 0,07 151.800 14,98
HPP -0,07 -800 800 0,07 1.600 0,14
ABI 0,06 2.000 2.000 0,06 0 0,00
MML 0,03 1.000 1.600 0,05 600 0,02
HPW 0,04 2.000 2.000 0,04 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 01/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.