Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
01/07/2025 118.345 -15.212.506.000 639.002 21.208.988.800 520.657 36.421.494.800
30/06/2025 -99.890 -13.124.227.000 444.210 16.332.263.000 544.100 29.456.490.000
27/06/2025 162.460 -9.078.236.400 775.725 29.621.625.000 613.265 38.699.861.400
26/06/2025 -7.562 -5.501.645.600 572.738 17.840.144.400 580.300 23.341.790.000
25/06/2025 67.639 -30.862.710.200 853.816 26.081.276.800 786.177 56.943.987.000
24/06/2025 -66.295 3.281.694.300 620.666 46.501.599.800 686.961 43.219.905.500
23/06/2025 -855.700 -15.976.470.000 447.000 19.739.930.000 1.302.700 35.716.400.000
20/06/2025 120.970 3.360.868.000 610.500 26.727.250.000 489.530 23.366.382.000
19/06/2025 -755.835 -29.945.103.400 121.400 5.918.780.000 877.235 35.863.883.400
18/06/2025 -3.303.282 -63.976.192.600 158.018 7.355.007.400 3.461.300 71.331.200.000

 

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -8,48 -88.300 82.600 7,91 170.900 16,39
MCH -10,27 -82.000 8.000 1,00 90.000 11,28
QNS 0,49 10.300 110.300 5,24 100.000 4,75
CSI -0,58 -17.400 48.900 1,65 66.300 2,23
HPD -1,21 -70.700 0 0,00 70.700 1,21
MML -0,42 -12.000 0 0,00 12.000 0,42
TTD -0,05 -600 0 0,00 600 0,05
HBC 1,83 280.943 286.000 1,86 5.057 0,03
VBB -0,02 -1.700 0 0,00 1.700 0,02
BVB -0,02 -1.200 0 0,00 1.200 0,02

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -8,48 -88.300 82.600 7,91 170.900 16,39
QNS 0,49 10.300 110.300 5,24 100.000 4,75
HBC 1,83 280.943 286.000 1,86 5.057 0,03
CSI -0,58 -17.400 48.900 1,65 66.300 2,23
VEA 1,14 29.102 29.102 1,14 0 0,00
MCH -10,27 -82.000 8.000 1,00 90.000 11,28
ABI 0,96 32.000 32.000 0,96 0 0,00
NCS 0,68 23.400 23.400 0,68 0 0,00
PAT 0,42 4.400 4.400 0,42 0 0,00
BTH 0,08 1.500 1.500 0,08 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.