Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
31/10/2025 -56.002 -9.576.879.900 1.152.916 40.251.984.000 1.208.918 49.828.863.900
30/10/2025 -936.471 22.411.315.000 1.801.685 64.256.887.000 2.738.156 41.845.572.000
29/10/2025 -12.142 -3.406.537.100 1.173.103 33.505.251.600 1.185.245 36.911.788.700
28/10/2025 6.727 -7.718.768.000 31.882 71.991.951.000 25.155 79.710.719.000
27/10/2025 -186.379 -1.481.515.800 617.812 21.650.015.600 804.191 23.131.531.400
24/10/2025 83.326 -9.847.181.200 347.054 11.104.381.000 263.728 20.951.562.200
23/10/2025 -391.461 10.874.872.500 595.476 39.657.548.100 986.937 28.782.675.600
22/10/2025 -590.107 -10.504.690.800 218.728 12.206.235.300 808.835 22.710.926.100
21/10/2025 -1.355.692 -31.561.382.800 444.128 13.535.459.400 1.799.820 45.096.842.200
20/10/2025 -433.439 4.762.426.900 389.757 22.064.288.300 823.196 17.301.861.400

 

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HBC -1,55 -230.000 13.200 0,09 243.200 1,64
HPP -0,32 -4.000 0 0,00 4.000 0,32
QNS -1,04 -23.200 6.300 0,29 29.500 1,33
NCS 0,33 7.800 12.800 0,53 5.000 0,21
SAS -0,39 -11.600 0 0,00 11.600 0,39
ACV -38,91 -704.694 6.139 0,34 710.833 39,25
MSR -0,05 -2.000 2.000 0,05 4.000 0,09
VEA 0,44 11.030 150.300 6,19 139.270 5,75
TTN -0,39 -20.500 0 0,00 20.500 0,39
MA1 -0,32 -10.000 0 0,00 10.000 0,32

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MPC 4,47 256.000 256.000 4,47 0 0,00
ABI 3,08 151.200 151.200 3,08 0 0,00
MCH 16,23 101.795 102.110 16,28 315 0,05
NCS 0,33 7.800 12.800 0,53 5.000 0,21
ACV -38,91 -704.694 6.139 0,34 710.833 39,25
HNG 1,84 302.500 302.500 1,84 0 0,00
VEA 0,44 11.030 150.300 6,19 139.270 5,75
TIN 1,12 20.800 20.800 1,12 0 0,00
VVS 1,10 17.500 17.500 1,10 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.