Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
01/04/2025 -4.998.133 -256.104.977 30.378.376 1.285.153.398.700 35.376.509 1.541.258.375.850
31/03/2025 -22.756.165 -917.744.367 21.499.345 927.809.892.350 44.255.510 1.845.554.259.250
28/03/2025 -7.020.286 -493.747.363 24.868.280 877.183.633.600 31.888.566 1.370.930.996.100
27/03/2025 1.764.125 3.207.852 15.985.749 827.515.501.150 14.221.624 824.307.649.050
26/03/2025 5.511.154 -190.148.446 27.930.856 907.752.611.900 22.419.702 1.097.901.058.300
25/03/2025 6.117.892 -130.397.122 35.897.461 1.073.200.838.250 29.779.569 1.203.597.960.000
24/03/2025 -11.278.557 -294.157.092 25.923.326 959.861.507.400 37.201.883 1.254.018.599.600
21/03/2025 -11.531.836 -393.240.189 40.725.875 1.464.895.680.000 52.257.711 1.858.135.869.200
20/03/2025 -22.034.936 -927.054.328 26.621.398 1.215.542.979.730 48.656.334 2.142.597.308.080
19/03/2025 -19.858.304 -1.376.733.086 35.618.565 1.546.592.188.700 55.476.869 2.923.325.274.400

 

Cập nhật lúc 15:10 01/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -67,15 -552.752 2.537.830 304,30 3.090.582 371,45
SSI -167,35 -6.429.522 62.535 1,63 6.492.057 168,98
VHM 119,14 2.256.682 4.488.552 236,45 2.231.870 117,31
MSN -106,27 -1.601.472 67.300 4,49 1.668.772 110,76
MWG -22,70 -392.449 1.473.725 86,19 1.866.174 108,89
TCB -0,02 -600 3.004.800 88,33 3.005.400 88,35
VIC 37,85 648.715 1.935.981 115,18 1.287.266 77,33
VPB -36,57 -1.919.300 1.594.946 30,43 3.514.246 66,99
VNM -50,94 -839.130 198.746 12,07 1.037.876 63,02
VCB -23,50 -365.624 470.626 30,45 836.250 53,95

Cập nhật lúc 15:10 01/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -67,15 -552.752 2.537.830 304,30 3.090.582 371,45
VHM 119,14 2.256.682 4.488.552 236,45 2.231.870 117,31
VRE 163,25 8.219.500 8.607.500 170,98 388.000 7,73
VIC 37,85 648.715 1.935.981 115,18 1.287.266 77,33
TCB -0,02 -600 3.004.800 88,33 3.005.400 88,35
MWG -22,70 -392.449 1.473.725 86,19 1.866.174 108,89
PNJ 13,77 165.329 572.936 47,71 407.607 33,94
MBB -0,01 -374 1.723.526 42,39 1.723.900 42,40
VCB -23,50 -365.624 470.626 30,45 836.250 53,95
VPB -36,57 -1.919.300 1.594.946 30,43 3.514.246 66,99

Cập nhật lúc 15:10 01/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.