Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
16/05/2025 -19.480.162 -1.100.817.729 28.789.390 1.057.662.625.450 48.269.552 2.158.480.353.950
15/05/2025 14.266.050 302.624.600 78.445.739 2.981.226.462.500 64.179.689 2.678.601.862.550
14/05/2025 43.926.753 1.593.887.225 97.511.032 4.097.446.286.050 53.584.279 2.503.559.061.500
13/05/2025 17.819.767 717.477.496 67.143.574 2.727.879.095.050 49.323.807 2.010.401.599.150
12/05/2025 -14.141.126 -326.358.526 24.275.082 1.208.116.700.600 38.416.208 1.534.475.226.800
09/05/2025 -11.221.163 -244.118.722 28.400.448 1.312.132.025.850 39.621.611 1.556.250.747.650
08/05/2025 8.169.678 235.129.926 46.113.242 1.862.501.197.450 37.943.564 1.627.371.271.850
07/05/2025 13.435.784 290.843.285 39.189.813 1.307.024.278.240 25.754.029 1.016.180.993.350
06/05/2025 7.300.977 148.368.080 39.556.002 1.299.193.181.000 32.255.025 1.150.825.101.200
05/05/2025 3.324.836 -150.060.798 32.499.742 1.195.237.719.000 29.174.906 1.345.298.517.000

 

Cập nhật lúc 15:10 16/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VHM -633,21 -10.931.775 2.552.525 147,92 13.484.300 781,14
VRE -237,07 -10.027.100 6.082.100 143,21 16.109.200 380,28
FPT 158,14 1.263.384 4.177.353 524,20 2.913.969 366,05
VIC 28,83 358.182 2.177.003 171,95 1.818.821 143,12
VCB 3,38 56.501 2.468.463 145,96 2.411.962 142,59
MWG 155,40 2.433.600 4.354.600 277,55 1.921.000 122,14
MBB 554,23 22.091.890 26.434.600 663,16 4.342.710 108,94
MSN -13,38 -215.000 1.068.700 67,13 1.283.700 80,51
VNM -46,73 -827.372 408.560 23,06 1.235.932 69,79
HPG 33,01 1.268.076 3.499.504 90,99 2.231.428 57,97

Cập nhật lúc 15:10 16/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MBB 554,23 22.091.890 26.434.600 663,16 4.342.710 108,94
FPT 158,14 1.263.384 4.177.353 524,20 2.913.969 366,05
MWG 155,40 2.433.600 4.354.600 277,55 1.921.000 122,14
VIC 28,83 358.182 2.177.003 171,95 1.818.821 143,12
VPB 122,05 6.582.100 8.911.900 165,13 2.329.800 43,07
VHM -633,21 -10.931.775 2.552.525 147,92 13.484.300 781,14
VCB 3,38 56.501 2.468.463 145,96 2.411.962 142,59
VRE -237,07 -10.027.100 6.082.100 143,21 16.109.200 380,28
STB 54,46 1.342.600 2.733.000 110,65 1.390.400 56,19
BID 91,92 2.460.472 2.704.892 101,06 244.420 9,14

Cập nhật lúc 15:10 16/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.