Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
31/10/2025 -14.082.831 -669.662.879 29.845.452 1.667.265.923.950 43.928.283 2.336.928.802.500
30/10/2025 -11.823.303 -216.873.743 29.190.082 1.542.065.066.100 41.013.385 1.758.938.808.950
29/10/2025 -14.496.742 -392.780.603 34.179.798 1.711.352.802.200 48.676.540 2.104.133.405.550
28/10/2025 9.102.032 1.410.708.501 62.541.938 3.675.278.576.050 53.439.906 2.264.570.074.800
27/10/2025 -29.952.081 -703.069.845 34.336.395 1.950.842.994.650 64.288.476 2.653.912.839.450
24/10/2025 -41.047.254 -1.150.812.922 41.855.510 2.244.578.638.900 82.902.764 3.395.391.561.000
23/10/2025 -16.005.183 -683.146.173 28.398.084 1.721.739.681.000 44.403.267 2.404.885.854.450
22/10/2025 -31.180.272 -1.134.906.792 41.073.853 2.271.549.547.500 72.254.125 3.406.456.339.450
21/10/2025 26.763.175 909.825.999 93.362.756 4.292.704.927.570 66.599.581 3.382.878.928.270
20/10/2025 -30.253.902 -1.531.582.168 56.666.745 2.885.193.594.000 86.920.647 4.416.775.762.400

 

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VIC -234,32 -1.188.552 1.439.429 277,38 2.627.981 511,69
VHM -189,70 -1.867.256 901.444 90,19 2.768.700 279,88
VRE 14,02 452.830 4.961.430 165,46 4.508.600 151,45
CTG -124,26 -2.503.778 451.400 22,33 2.955.178 146,59
HPG -107,67 -4.017.846 1.390.362 37,31 5.408.208 144,98
MBB -115,93 -4.863.353 1.010.968 24,09 5.874.321 140,01
MWG 92,79 1.122.646 2.731.950 225,95 1.609.304 133,16
FPT 67,14 662.078 1.937.853 198,15 1.275.775 131,02
VJC -49,19 -259.754 326.676 62,26 586.430 111,44
SSI -47,01 -1.354.899 1.859.444 64,41 3.214.343 111,42

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VIC -234,32 -1.188.552 1.439.429 277,38 2.627.981 511,69
MWG 92,79 1.122.646 2.731.950 225,95 1.609.304 133,16
FPT 67,14 662.078 1.937.853 198,15 1.275.775 131,02
VRE 14,02 452.830 4.961.430 165,46 4.508.600 151,45
KDH 81,16 2.266.748 4.256.039 152,31 1.989.291 71,14
VHM -189,70 -1.867.256 901.444 90,19 2.768.700 279,88
MSN 6,65 81.705 1.082.207 86,61 1.000.502 79,96
SSI -47,01 -1.354.899 1.859.444 64,41 3.214.343 111,42
VJC -49,19 -259.754 326.676 62,26 586.430 111,44
TCB 8,99 252.500 1.199.800 42,65 947.300 33,66

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.