Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
19/04/2024 109.867 27.585.125 38.101.950 1.451.508.290.550 37.992.083 1.423.923.166.000
17/04/2024 -10.925.420 -324.390.027 27.591.431 1.058.236.891.250 38.516.851 1.382.626.917.800
16/04/2024 -9.397.391 -359.427.128 46.371.825 1.485.099.221.000 55.769.216 1.844.526.349.300
15/04/2024 -20.932.045 -867.447.481 35.287.882 1.171.426.989.400 56.219.927 2.038.874.470.850
12/04/2024 -6.784.149 -430.586.552 22.260.911 693.730.695.300 29.045.060 1.124.317.247.350
11/04/2024 5.179.415 -72.238.066 32.144.953 944.428.545.200 26.965.538 1.016.666.611.350
10/04/2024 -2.779.352 -171.085.953 39.005.423 1.300.195.451.750 41.784.775 1.471.281.404.650
09/04/2024 8.736.766 254.704.785 31.257.652 1.121.990.380.600 22.520.886 867.285.596.100
08/04/2024 -2.007.628 -192.251.023 22.929.322 693.579.385.350 24.936.950 885.830.408.100
05/04/2024 18.461.038 308.453.948 43.917.396 1.284.493.367.900 25.456.358 976.039.419.800

 

Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -0,73 -6.600 2.490.000 297,80 2.496.600 298,53
MWG -97,90 -2.020.950 538.450 26,10 2.559.400 124,00
VHM -44,57 -1.088.442 1.824.350 74,38 2.912.792 118,96
HPG 81,91 2.929.003 6.513.350 182,07 3.584.347 100,16
MBB -0,27 -11.874 3.412.500 79,04 3.424.374 79,31
HDB -58,58 -2.625.162 843.200 18,85 3.468.362 77,43
VIC -60,61 -1.403.425 122.300 5,33 1.525.725 65,94
MSN 2,22 31.448 1.009.300 67,53 977.852 65,31
SSI 19,53 576.007 2.159.224 73,20 1.583.217 53,67
CTG 8,74 283.840 1.892.010 60,48 1.608.170 51,74

Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -0,73 -6.600 2.490.000 297,80 2.496.600 298,53
HPG 81,91 2.929.003 6.513.350 182,07 3.584.347 100,16
VNM 93,56 1.463.585 1.924.700 123,05 461.115 29,49
STB 37,41 1.400.868 3.162.732 84,56 1.761.864 47,15
MBB -0,27 -11.874 3.412.500 79,04 3.424.374 79,31
VHM -44,57 -1.088.442 1.824.350 74,38 2.912.792 118,96
SSI 19,53 576.007 2.159.224 73,20 1.583.217 53,67
VCB 26,07 288.523 776.636 70,09 488.113 44,02
MSN 2,22 31.448 1.009.300 67,53 977.852 65,31
CTG 8,74 283.840 1.892.010 60,48 1.608.170 51,74

Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.