Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
15/08/2025 -68.412.252 -2.855.569.808 54.180.622 2.154.361.344.500 122.592.874 5.009.931.152.250
14/08/2025 -35.680.363 -1.558.097.253 46.736.028 2.293.129.864.850 82.416.391 3.851.227.118.300
13/08/2025 -19.307.492 -1.485.717.766 49.590.195 2.167.918.002.300 68.897.687 3.653.635.768.450
12/08/2025 -2.746.527 -369.021.814 39.680.590 1.647.717.638.500 42.427.117 2.016.739.452.350
11/08/2025 -6.261.168 -255.051.076 42.781.308 1.822.661.669.150 49.042.476 2.077.712.745.100
08/08/2025 -18.463.831 -822.072.770 51.897.416 2.137.195.261.550 70.361.247 2.959.268.031.050
07/08/2025 19.607.315 164.858.470 69.200.336 2.701.343.358.050 49.593.021 2.536.484.888.200
06/08/2025 6.717.226 -44.351.006 59.937.914 2.983.509.112.000 53.220.688 3.027.860.117.850
05/08/2025 21.000.327 -1.382.425.092 112.884.805 4.382.575.741.100 91.884.478 5.765.000.832.850
04/08/2025 -99.157.248 -10.377.048.704 30.944.232 1.172.213.964.300 130.101.480 11.549.262.668.550

 

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -700,14 -24.784.816 8.263.700 233,51 33.048.516 933,65
VPB -279,95 -8.725.942 11.753.558 371,31 20.479.500 651,26
FPT -507,65 -4.963.276 1.139.011 117,27 6.102.287 624,93
MBB -493,93 -17.334.439 3.912.059 115,41 21.246.498 609,33
VCB -222,06 -3.409.780 1.951.213 128,68 5.360.993 350,74
VHM -159,34 -1.699.877 916.223 87,64 2.616.100 246,98
MWG -123,82 -1.749.547 1.319.853 93,42 3.069.400 217,25
STB -116,74 -2.150.443 1.802.400 97,59 3.952.843 214,33
VIC -81,11 -674.903 695.800 84,24 1.370.703 165,36
HDB -12,87 -417.785 4.444.385 141,58 4.862.170 154,45

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VPB -279,95 -8.725.942 11.753.558 371,31 20.479.500 651,26
HPG -700,14 -24.784.816 8.263.700 233,51 33.048.516 933,65
HDB -12,87 -417.785 4.444.385 141,58 4.862.170 154,45
VCB -222,06 -3.409.780 1.951.213 128,68 5.360.993 350,74
FPT -507,65 -4.963.276 1.139.011 117,27 6.102.287 624,93
MBB -493,93 -17.334.439 3.912.059 115,41 21.246.498 609,33
STB -116,74 -2.150.443 1.802.400 97,59 3.952.843 214,33
CTG -58,19 -1.157.756 1.909.833 93,85 3.067.589 152,05
MWG -123,82 -1.749.547 1.319.853 93,42 3.069.400 217,25
VHM -159,34 -1.699.877 916.223 87,64 2.616.100 246,98

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.