Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
31/10/2025 -2.091.853 -58.051.850.600 3.192.831 76.561.973.100 5.284.684 134.613.823.700
30/10/2025 -3.314.247 -82.672.930.500 2.574.251 78.558.847.300 5.888.498 161.231.777.800
29/10/2025 -1.998.020 -67.134.540.900 2.072.101 49.914.970.100 4.070.121 117.049.511.000
28/10/2025 -2.774.147 -76.761.146.100 4.015.700 89.798.730.000 6.789.847 166.559.876.100
27/10/2025 -3.151.775 -78.739.400.600 3.532.902 85.291.802.400 6.684.677 164.031.203.000
24/10/2025 -4.039.159 -98.690.087.300 5.188.905 134.176.095.000 9.228.064 232.866.182.300
23/10/2025 -7.914.107 -206.739.003.000 2.015.200 57.855.470.000 9.929.307 264.594.473.000
22/10/2025 -7.534.610 -199.395.215.700 2.779.973 69.065.090.900 10.314.583 268.460.306.600
21/10/2025 5.939.172 163.298.731.800 12.508.002 299.267.919.600 6.568.830 135.969.187.800
20/10/2025 -3.642.148 -96.626.619.400 8.799.220 233.677.832.000 12.441.368 330.304.451.400

 

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HUT -2,64 -141.700 301.200 5,25 442.900 7,88
NTP -5,98 -92.800 800 0,05 93.600 6,04
PVI -7,34 -101.300 200 0,01 101.500 7,35
PVS -17,51 -515.321 562.800 18,71 1.078.121 36,22
TNG -1,00 -48.400 109.400 2,14 157.800 3,15
SHS -6,92 -298.900 8.100 0,19 307.000 7,11
MBS -1,01 -33.900 207.400 6,04 241.300 7,04
CEO -15,89 -525.000 1.215.500 31,20 1.740.500 47,09
IDC 3,37 87.700 120.600 4,63 32.900 1,26
NRC -3,59 -556.300 0 0,00 556.300 3,59

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HUT -2,64 -141.700 301.200 5,25 442.900 7,88
PVS -17,51 -515.321 562.800 18,71 1.078.121 36,22
TNG -1,00 -48.400 109.400 2,14 157.800 3,15
IVS 0,92 106.600 106.600 0,92 0 0,00
PSI 0,62 76.700 76.700 0,62 0 0,00
TIG 0,43 53.700 104.700 0,84 51.000 0,41
MBS -1,01 -33.900 207.400 6,04 241.300 7,04
CEO -15,89 -525.000 1.215.500 31,20 1.740.500 47,09
IDC 3,37 87.700 120.600 4,63 32.900 1,26
VFS 0,72 43.300 52.000 0,86 8.700 0,14

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.