Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
15/08/2025 -1.130.754 -31.267.293.000 7.212.803 196.171.719.500 8.343.557 227.439.012.500
14/08/2025 -773.716 -24.638.944.200 6.060.748 155.574.178.400 6.834.464 180.213.122.600
13/08/2025 -1.505.525 -34.952.938.500 7.289.578 197.814.568.800 8.795.103 232.767.507.300
12/08/2025 -1.322.395 -17.731.971.500 3.224.415 76.378.853.500 4.546.810 94.110.825.000
11/08/2025 1.197.144 21.613.090.400 7.545.650 190.442.021.600 6.348.506 168.828.931.200
08/08/2025 2.284.713 54.019.528.400 12.837.903 332.415.626.300 10.553.190 278.396.097.900
07/08/2025 2.767.240 53.435.721.900 7.641.500 175.501.670.000 4.874.260 122.065.948.100
06/08/2025 9.920.400 214.028.515.800 13.874.120 330.198.233.100 3.953.720 116.169.717.300
05/08/2025 12.315.135 271.410.947.100 26.387.010 630.110.991.000 14.071.875 358.700.043.900
04/08/2025 4.310.516 72.410.368.000 9.950.415 213.929.921.000 5.639.899 141.519.553.000

 

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
IDC -60,48 -1.360.715 223.000 9,95 1.583.715 70,43
PVS -14,77 -381.700 343.900 12,88 725.600 27,65
SHS -8,63 -332.600 655.400 16,47 988.000 25,10
MBS 55,43 1.271.320 1.730.520 76,68 459.200 21,24
HUT -7,75 -378.180 360.520 7,02 738.700 14,77
NTP -14,22 -223.400 0 0,00 223.400 14,22
PLC -4,67 -156.600 44.600 1,32 201.200 5,99
VGS -4,85 -141.100 27.600 0,93 168.700 5,78
LAS -2,76 -138.500 49.100 1,00 187.600 3,76
IVS -3,52 -318.800 0 0,00 318.800 3,52

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MBS 55,43 1.271.320 1.730.520 76,68 459.200 21,24
CEO 19,15 710.700 781.500 21,08 70.800 1,92
SHS -8,63 -332.600 655.400 16,47 988.000 25,10
VFS 14,12 694.600 736.100 14,94 41.500 0,81
PVS -14,77 -381.700 343.900 12,88 725.600 27,65
IDC -60,48 -1.360.715 223.000 9,95 1.583.715 70,43
DTD 5,37 238.900 322.700 7,24 83.800 1,88
HUT -7,75 -378.180 360.520 7,02 738.700 14,77
APS 2,76 238.700 379.600 4,52 140.900 1,75
VCS 1,90 37.800 61.300 3,08 23.500 1,18

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.