Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
01/07/2025 -383.817 -2.729.656.300 2.706.900 83.869.250.000 3.090.717 86.598.906.300
30/06/2025 -1.229.151 -37.372.756.200 2.987.744 76.357.570.200 4.216.895 113.730.326.400
27/06/2025 -2.109.900 -58.798.820.000 1.427.100 39.738.970.000 3.537.000 98.537.790.000
26/06/2025 -2.015.448 -47.099.990.100 1.870.012 49.910.678.000 3.885.460 97.010.668.100
25/06/2025 -870.422 -14.717.809.100 3.309.221 89.514.980.600 4.179.643 104.232.789.700
24/06/2025 -4.074.013 -103.260.025.800 2.780.707 81.105.540.200 6.854.720 184.365.566.000
23/06/2025 -1.014.977 -44.268.322.700 2.793.623 68.886.797.300 3.808.600 113.155.120.000
20/06/2025 -77.818 -1.515.098.800 3.678.600 87.771.590.000 3.756.418 89.286.688.800
19/06/2025 1.268.537 21.749.289.900 3.855.800 87.482.370.000 2.587.263 65.733.080.100
18/06/2025 215.140 23.938.931.000 2.590.450 76.265.270.000 2.375.310 52.326.339.000

 

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS -53,63 -1.654.900 2.300 0,07 1.657.200 53,71
MBS -14,95 -558.500 4.200 0,11 562.700 15,07
VFS -0,85 -33.624 128.500 2,89 162.124 3,74
VGS -0,32 -11.600 113.100 3,08 124.700 3,40
NTP -1,95 -29.900 100 0,01 30.000 1,96
IDC 59,00 1.298.900 1.338.800 60,83 39.900 1,83
DTD -1,46 -86.100 2.000 0,03 88.100 1,49
TNG 4,38 207.108 277.300 5,85 70.192 1,47
VCS -0,66 -13.700 1.300 0,06 15.000 0,72
DL1 -0,47 -54.400 0 0,00 54.400 0,47

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
IDC 59,00 1.298.900 1.338.800 60,83 39.900 1,83
TNG 4,38 207.108 277.300 5,85 70.192 1,47
VGS -0,32 -11.600 113.100 3,08 124.700 3,40
VFS -0,85 -33.624 128.500 2,89 162.124 3,74
VC3 2,42 86.300 99.600 2,80 13.300 0,37
HUT 2,13 167.000 168.100 2,15 1.100 0,01
NVB 1,98 165.600 172.200 2,06 6.600 0,08
TIG 1,14 159.700 159.700 1,14 0 0,00
API 0,62 88.000 88.000 0,62 0 0,00
LAS 0,34 16.600 17.700 0,37 1.100 0,02

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.