Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
01/04/2025 326.713 138.934.000 1.494.990 30.808.681.000 1.168.277 30.669.747.000
31/03/2025 -2.342.049 -59.024.733.700 922.532 20.797.394.500 3.264.581 79.822.128.200
28/03/2025 -1.106.042 -26.858.636.200 1.091.600 27.149.640.000 2.197.642 54.008.276.200
27/03/2025 -734.582 -31.616.300.000 1.027.797 21.207.556.200 1.762.379 52.823.856.200
26/03/2025 -10.156 -10.568.770.600 1.529.600 35.447.640.000 1.539.756 46.016.410.600
25/03/2025 -69.300 -20.257.085.400 1.139.350 21.745.675.700 1.208.650 42.002.761.100
24/03/2025 -243.179 -6.079.557.100 627.851 13.127.394.800 871.030 19.206.951.900
21/03/2025 -1.987.609 -41.571.363.500 731.522 18.857.820.400 2.719.131 60.429.183.900
20/03/2025 -270.102 -13.797.058.000 1.075.300 21.764.090.000 1.345.402 35.561.148.000
19/03/2025 -6.552.818 -76.939.210.800 634.200 16.294.590.000 7.187.018 93.233.800.800

 

Cập nhật lúc 15:10 01/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS -11,90 -384.400 379.100 11,78 763.500 23,68
VFS -0,73 -43.600 61.100 0,99 104.700 1,72
TNG 1,60 72.740 121.000 2,66 48.260 1,06
NTP 2,01 30.300 39.800 2,64 9.500 0,63
SHS 4,42 299.176 339.200 5,01 40.024 0,59
VC3 -0,28 -10.000 7.400 0,20 17.400 0,48
BVS -0,34 -9.000 0 0,00 9.000 0,34
VTZ 0,29 16.300 33.300 0,59 17.000 0,30
MBS -0,16 -5.400 200 0,01 5.600 0,17
THT -0,12 -10.000 0 0,00 10.000 0,12

Cập nhật lúc 15:10 01/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS -11,90 -384.400 379.100 11,78 763.500 23,68
SHS 4,42 299.176 339.200 5,01 40.024 0,59
TNG 1,60 72.740 121.000 2,66 48.260 1,06
NTP 2,01 30.300 39.800 2,64 9.500 0,63
DTD 1,75 83.900 84.600 1,76 700 0,01
VFS -0,73 -43.600 61.100 0,99 104.700 1,72
CEO 0,89 62.082 66.800 0,96 4.718 0,07
VC2 0,72 86.000 95.000 0,80 9.000 0,08
IVS 0,58 57.600 60.500 0,61 2.900 0,03
PVI 0,57 8.700 9.200 0,60 500 0,03

Cập nhật lúc 15:10 01/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.