Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
15/08/2025 -75.408.526 -3.012.626.962 142.729.383 4.541.049.002.650 218.137.909 7.553.675.964.290
14/08/2025 -61.141.022 -2.395.791.388 98.435.872 3.734.969.548.940 159.576.894 6.130.760.937.230
13/08/2025 -10.943.413 -1.495.118.296 138.250.546 4.398.006.853.300 149.193.959 5.893.125.149.540
12/08/2025 -17.264.394 -691.641.789 103.991.825 3.316.739.353.990 121.256.219 4.008.381.142.740
11/08/2025 -16.063.080 -621.609.337 113.131.241 3.554.014.016.070 129.194.321 4.175.623.353.190
08/08/2025 -20.978.386 -842.005.305 132.614.597 4.250.899.403.350 153.592.983 5.092.904.708.500
07/08/2025 24.525.738 -78.662.230 147.749.044 4.515.722.065.950 123.223.306 4.594.384.295.750
06/08/2025 28.019.808 527.937.686 142.831.404 5.266.315.669.750 114.811.596 4.738.377.983.610
05/08/2025 -16.365.678 -2.339.259.441 219.248.281 7.068.029.560.250 235.613.959 9.407.289.001.470
04/08/2025 -86.118.907 -10.117.460.639 93.159.713 2.704.370.482.350 179.278.620 12.821.831.121.390

 

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -700,14 -24.784.816 8.263.700 233,51 33.048.516 933,65
VPB -279,95 -8.725.942 11.753.558 371,31 20.479.500 651,26
FPT -507,65 -4.963.276 1.139.011 117,27 6.102.287 624,93
MBB -493,93 -17.334.439 3.912.059 115,41 21.246.498 609,33
VCB -222,06 -3.409.780 1.951.213 128,68 5.360.993 350,74
VHM -159,34 -1.699.877 916.223 87,64 2.616.100 246,98
SHB -137,84 -6.762.525 4.071.029 84,36 10.833.554 222,20
MWG -123,82 -1.749.547 1.319.853 93,42 3.069.400 217,25
STB -116,74 -2.150.443 1.802.400 97,59 3.952.843 214,33
VIC -81,11 -674.903 695.800 84,24 1.370.703 165,36

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VPB -279,95 -8.725.942 11.753.558 371,31 20.479.500 651,26
HPG -700,14 -24.784.816 8.263.700 233,51 33.048.516 933,65
VIX 173,48 5.031.670 5.783.370 199,28 751.700 25,80
CII 63,76 2.606.216 7.383.021 177,87 4.776.805 114,11
VND 88,36 3.598.383 5.858.020 144,09 2.259.637 55,72
HDB -12,87 -417.785 4.444.385 141,58 4.862.170 154,45
VCB -222,06 -3.409.780 1.951.213 128,68 5.360.993 350,74
FPT -507,65 -4.963.276 1.139.011 117,27 6.102.287 624,93
MBB -493,93 -17.334.439 3.912.059 115,41 21.246.498 609,33
STB -116,74 -2.150.443 1.802.400 97,59 3.952.843 214,33

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.