Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
01/07/2025 -9.894.734 -365.279.739 62.406.620 2.090.277.901.450 72.301.354 2.455.557.640.180
30/06/2025 18.153.630 592.090.074 68.813.985 2.173.301.354.000 50.660.355 1.581.211.279.710
27/06/2025 -3.683.623 -10.635.699 58.056.412 2.054.950.281.450 61.740.035 2.065.585.980.770
26/06/2025 -6.685.733 -271.343.116 57.908.831 1.889.802.908.980 64.594.564 2.161.146.025.410
25/06/2025 -253.119 177.267.476 57.802.915 1.878.390.316.100 58.056.034 1.701.122.840.400
24/06/2025 3.836.505 228.926.950 89.796.618 2.880.158.063.650 85.960.113 2.651.231.113.990
23/06/2025 -15.444.452 -166.113.815 48.998.554 1.656.694.116.950 64.443.006 1.822.807.931.680
20/06/2025 4.723.954 -572.829.054 103.160.621 3.308.828.666.430 98.436.667 3.881.657.720.530
19/06/2025 -14.606.095 -893.395.015 43.752.745 1.239.926.152.950 58.358.840 2.133.321.168.080
18/06/2025 6.814.961 -277.257.019 73.895.027 2.076.674.270.350 67.080.066 2.353.931.289.250

 

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VJC -368,20 -3.930.800 487.000 43,89 4.417.800 412,09
HDB -219,48 -9.089.800 7.921.700 174,75 17.011.500 394,23
HPG -94,07 -4.145.590 2.824.532 64,17 6.970.122 158,24
MBB -0,07 -2.600 4.152.100 114,60 4.154.700 114,67
FRT -29,16 -162.190 436.400 78,84 598.590 108,00
VHM 1,19 15.250 1.245.730 94,81 1.230.480 93,61
FPT 51,95 436.938 1.150.465 136,76 713.527 84,80
MWG 14,90 225.425 1.385.730 90,27 1.160.305 75,38
VIC 11,84 121.735 791.520 75,41 669.785 63,57
GEX -52,31 -1.411.445 149.800 5,55 1.561.245 57,86

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HDB -219,48 -9.089.800 7.921.700 174,75 17.011.500 394,23
FPT 51,95 436.938 1.150.465 136,76 713.527 84,80
MBB -0,07 -2.600 4.152.100 114,60 4.154.700 114,67
MSN 61,16 809.685 1.255.808 94,87 446.123 33,71
VHM 1,19 15.250 1.245.730 94,81 1.230.480 93,61
MWG 14,90 225.425 1.385.730 90,27 1.160.305 75,38
FRT -29,16 -162.190 436.400 78,84 598.590 108,00
VIC 11,84 121.735 791.520 75,41 669.785 63,57
HVN 70,30 1.826.100 1.831.700 70,52 5.600 0,22
VCB 30,97 538.971 1.127.000 65,32 588.029 34,36

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.