Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
26/04/2024 -6.227.870 110.128.271 52.733.742 2.225.688.154.560 58.961.612 2.115.559.883.510
25/04/2024 -20.211.921 -461.694.442 72.381.956 2.211.446.438.560 92.593.877 2.673.140.880.460
24/04/2024 80.921 -242.688.991 89.755.336 2.497.435.073.630 89.674.415 2.740.124.064.420
23/04/2024 -15.998.160 -294.412.194 51.710.869 1.744.127.814.350 67.709.029 2.038.540.007.990
22/04/2024 -7.490.765 -239.561.045 68.325.642 1.989.918.531.200 75.816.407 2.229.479.576.170
19/04/2024 21.218.683 680.305.728 103.316.815 3.013.829.848.150 82.098.132 2.333.524.120.240
17/04/2024 -42.011.098 -992.851.822 49.530.419 1.673.020.307.600 91.541.517 2.665.872.129.320
16/04/2024 4.694.140 63.319.965 106.508.689 2.907.001.917.740 101.814.549 2.843.681.953.200
15/04/2024 -35.371.541 -1.269.940.187 67.965.058 1.875.171.150.150 103.336.599 3.145.111.336.980
12/04/2024 -16.070.761 -728.531.478 248.142.099 7.127.232.228.450 264.212.860 7.855.763.706.850

 

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -1,60 -13.000 2.656.500 350,13 2.669.500 351,73
FUEVFVND -143,66 -4.789.300 2.082.300 62,86 6.871.600 206,52
HPG -7,04 -255.400 4.370.050 123,76 4.625.450 130,80
VRE -56,57 -2.546.687 1.698.633 37,94 4.245.320 94,52
CTG -57,91 -1.787.000 750.200 24,49 2.537.200 82,41
DGC 8,50 70.700 722.000 85,46 651.300 76,96
STB -16,39 -567.400 1.696.500 48,13 2.263.900 64,52
DIG -59,78 -2.124.200 113.100 3,16 2.237.300 62,94
TCB 4,70 102.200 1.351.790 63,91 1.249.590 59,21
FRT -7,06 -45.000 300.510 48,15 345.510 55,21

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -1,60 -13.000 2.656.500 350,13 2.669.500 351,73
MWG 274,50 5.032.100 5.777.100 315,12 745.000 40,61
HPG -7,04 -255.400 4.370.050 123,76 4.625.450 130,80
VCB 68,82 742.719 1.261.519 116,46 518.800 47,64
DGC 8,50 70.700 722.000 85,46 651.300 76,96
VNM 42,97 657.633 1.273.540 83,04 615.907 40,07
MSN 49,81 736.900 1.111.600 75,20 374.700 25,39
GMD 24,82 293.478 874.200 74,27 580.722 49,45
TCB 4,70 102.200 1.351.790 63,91 1.249.590 59,21
FUEVFVND -143,66 -4.789.300 2.082.300 62,86 6.871.600 206,52

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.