Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
16/05/2025 -19.953.696 -954.167.916 74.843.430 2.153.446.233.330 94.797.126 3.107.614.149.160
15/05/2025 50.451.004 917.621.149 141.590.351 4.239.024.465.300 91.139.347 3.321.403.316.650
14/05/2025 76.114.726 2.273.300.220 156.067.097 5.533.685.082.050 79.952.371 3.260.384.861.570
13/05/2025 32.078.775 977.429.113 122.617.323 4.162.271.354.450 90.538.548 3.184.842.241.160
12/05/2025 -11.662.192 -293.512.738 42.273.733 1.705.932.216.700 53.935.925 1.999.444.955.150
09/05/2025 -1.793.958 -89.506.768 80.927.494 2.474.391.505.900 82.721.452 2.563.898.273.770
08/05/2025 10.806.286 248.766.272 96.595.660 2.964.205.881.850 85.789.374 2.715.439.609.560
07/05/2025 45.410.770 899.553.419 94.317.071 2.536.801.689.390 48.906.301 1.637.248.270.340
06/05/2025 9.311.437 71.969.225 76.827.864 2.111.571.594.220 67.516.427 2.039.602.369.470
05/05/2025 15.285.972 129.958.148 66.289.266 2.055.248.987.000 51.003.294 1.925.290.839.000

 

Cập nhật lúc 15:10 16/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VHM -633,21 -10.931.775 2.552.525 147,92 13.484.300 781,14
VRE -237,07 -10.027.100 6.082.100 143,21 16.109.200 380,28
FPT 158,14 1.263.384 4.177.353 524,20 2.913.969 366,05
VIC 28,83 358.182 2.177.003 171,95 1.818.821 143,12
VCB 3,38 56.501 2.468.463 145,96 2.411.962 142,59
MWG 155,40 2.433.600 4.354.600 277,55 1.921.000 122,14
MBB 554,23 22.091.890 26.434.600 663,16 4.342.710 108,94
GEX -98,46 -3.480.445 59.100 1,67 3.539.545 100,13
MSN -13,38 -215.000 1.068.700 67,13 1.283.700 80,51
VNM -46,73 -827.372 408.560 23,06 1.235.932 69,79

Cập nhật lúc 15:10 16/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MBB 554,23 22.091.890 26.434.600 663,16 4.342.710 108,94
FPT 158,14 1.263.384 4.177.353 524,20 2.913.969 366,05
SHB 292,68 22.064.644 22.352.601 296,58 287.957 3,90
MWG 155,40 2.433.600 4.354.600 277,55 1.921.000 122,14
VIC 28,83 358.182 2.177.003 171,95 1.818.821 143,12
VPB 122,05 6.582.100 8.911.900 165,13 2.329.800 43,07
VHM -633,21 -10.931.775 2.552.525 147,92 13.484.300 781,14
VCB 3,38 56.501 2.468.463 145,96 2.411.962 142,59
VRE -237,07 -10.027.100 6.082.100 143,21 16.109.200 380,28
STB 54,46 1.342.600 2.733.000 110,65 1.390.400 56,19

Cập nhật lúc 15:10 16/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.