Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
01/04/2025 -11.749.809 -440.466.363 52.789.640 1.882.870.193.100 64.539.449 2.323.336.556.080
31/03/2025 -35.521.693 -1.278.816.133 53.798.688 1.696.765.071.760 89.320.381 2.975.581.205.230
28/03/2025 -217.726 -404.310.025 62.460.716 1.660.058.855.250 62.678.442 2.064.368.880.210
27/03/2025 -772.403 -63.217.107 40.591.786 1.379.438.791.260 41.364.189 1.442.655.898.420
26/03/2025 -7.658.946 -513.737.682 45.794.461 1.290.297.267.250 53.453.407 1.804.034.949.640
25/03/2025 -1.139.823 -402.200.464 67.186.095 1.750.308.621.940 68.325.918 2.152.509.085.690
24/03/2025 -29.899.271 -720.314.555 55.369.615 1.616.274.823.710 85.268.886 2.336.589.378.280
21/03/2025 -50.482.617 -949.552.627 84.962.289 2.714.649.168.900 135.444.906 3.664.201.796.330
20/03/2025 -28.996.575 -1.408.366.715 67.765.018 1.904.476.987.570 96.761.593 3.312.843.702.980
19/03/2025 -18.087.979 -1.405.638.084 70.411.951 2.327.575.938.680 88.499.930 3.733.214.022.230

 

Cập nhật lúc 15:10 01/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -67,15 -552.752 2.537.830 304,30 3.090.582 371,45
SSI -167,35 -6.429.522 62.535 1,63 6.492.057 168,98
VHM 119,14 2.256.682 4.488.552 236,45 2.231.870 117,31
MSN -106,27 -1.601.472 67.300 4,49 1.668.772 110,76
MWG -22,70 -392.449 1.473.725 86,19 1.866.174 108,89
FRT -104,34 -656.258 13.300 2,09 669.558 106,43
TCB -0,02 -600 3.004.800 88,33 3.005.400 88,35
DGC -63,39 -652.340 205.760 20,20 858.100 83,59
VIC 37,85 648.715 1.935.981 115,18 1.287.266 77,33
VPB -36,57 -1.919.300 1.594.946 30,43 3.514.246 66,99

Cập nhật lúc 15:10 01/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -67,15 -552.752 2.537.830 304,30 3.090.582 371,45
VHM 119,14 2.256.682 4.488.552 236,45 2.231.870 117,31
VRE 163,25 8.219.500 8.607.500 170,98 388.000 7,73
VIC 37,85 648.715 1.935.981 115,18 1.287.266 77,33
GEX 77,58 3.181.252 3.923.452 95,71 742.200 18,13
TCB -0,02 -600 3.004.800 88,33 3.005.400 88,35
MWG -22,70 -392.449 1.473.725 86,19 1.866.174 108,89
VCI 31,76 815.924 1.801.424 69,64 985.500 37,88
PNJ 13,77 165.329 572.936 47,71 407.607 33,94
MBB -0,01 -374 1.723.526 42,39 1.723.900 42,40

Cập nhật lúc 15:10 01/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.