Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
28/08/2025 -98.633.665 -2.566.325.160 73.537.797 2.763.518.020.200 172.171.462 5.329.843.180.670
27/08/2025 -134.940.346 -4.066.921.033 96.196.151 3.582.672.427.340 231.136.497 7.649.593.460.150
26/08/2025 57.905.963 875.064.747 155.928.628 4.160.420.489.300 98.022.665 3.285.355.742.390
25/08/2025 -45.296.130 -1.755.755.692 144.484.838 4.054.451.448.740 189.780.968 5.810.207.140.960
22/08/2025 -39.693.084 -1.377.808.620 160.308.850 4.676.994.757.790 200.001.934 6.054.803.378.280
21/08/2025 -67.617.132 -2.422.189.001 104.198.968 3.574.188.916.400 171.816.100 5.996.377.917.130
20/08/2025 2.151.744 -436.552.311 184.528.322 5.942.145.185.200 182.376.578 6.378.697.496.390
19/08/2025 -25.154.677 -1.504.176.897 116.113.357 3.509.554.343.790 141.268.034 5.013.731.240.600
18/08/2025 -52.531.729 -1.950.208.481 117.903.483 3.690.053.620.500 170.435.212 5.640.262.101.450
15/08/2025 -75.408.526 -3.012.626.962 142.729.383 4.541.049.002.650 218.137.909 7.553.675.964.290

 

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -591,13 -21.850.910 7.340.878 198,67 29.191.788 789,80
MSB -421,69 -24.090.193 1.608.407 28,14 25.698.600 449,83
MBB -318,99 -11.796.400 1.007.400 27,38 12.803.800 346,37
SSI -206,59 -4.969.171 2.171.600 89,07 7.140.771 295,66
VPB -165,87 -4.998.521 3.551.203 117,32 8.549.724 283,19
STB -212,53 -3.873.899 766.901 42,16 4.640.800 254,69
SHB -202,14 -11.246.709 811.791 14,69 12.058.500 216,83
CTG -8,79 -180.568 4.050.200 206,78 4.230.768 215,58
VIX -64,95 -1.828.378 3.288.752 122,99 5.117.130 187,95
VHM -121,66 -1.180.559 599.198 62,41 1.779.757 184,06

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MWG 52,14 678.844 2.787.400 212,61 2.108.556 160,48
CTG -8,79 -180.568 4.050.200 206,78 4.230.768 215,58
HPG -591,13 -21.850.910 7.340.878 198,67 29.191.788 789,80
GMD 135,73 1.986.110 2.253.830 154,14 267.720 18,41
FPT -21,58 -203.404 1.366.540 142,41 1.569.944 163,99
VIX -64,95 -1.828.378 3.288.752 122,99 5.117.130 187,95
VPB -165,87 -4.998.521 3.551.203 117,32 8.549.724 283,19
VCB -21,50 -309.275 1.686.951 116,80 1.996.226 138,29
VND 64,55 2.626.396 4.247.656 103,75 1.621.260 39,20
GEX 68,21 1.226.275 1.812.700 100,95 586.425 32,75

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.