Từ ngày:
Đến ngày
Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
Mua ròng
Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
Mua ròng
Bán ròng
Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
Ngày | KL ròng | GT ròng | KL mua | GT mua | KL bán | GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
24/04/2024 | 80.921 | -242.688.991 | 89.755.336 | 2.497.435.073.630 | 89.674.415 | 2.740.124.064.420 |
23/04/2024 | -15.998.160 | -294.412.194 | 51.710.869 | 1.744.127.814.350 | 67.709.029 | 2.038.540.007.990 |
22/04/2024 | -7.490.765 | -239.561.045 | 68.325.642 | 1.989.918.531.200 | 75.816.407 | 2.229.479.576.170 |
19/04/2024 | 21.218.683 | 680.305.728 | 103.316.815 | 3.013.829.848.150 | 82.098.132 | 2.333.524.120.240 |
17/04/2024 | -42.011.098 | -992.851.822 | 49.530.419 | 1.673.020.307.600 | 91.541.517 | 2.665.872.129.320 |
16/04/2024 | 4.694.140 | 63.319.965 | 106.508.689 | 2.907.001.917.740 | 101.814.549 | 2.843.681.953.200 |
15/04/2024 | -35.371.541 | -1.269.940.187 | 67.965.058 | 1.875.171.150.150 | 103.336.599 | 3.145.111.336.980 |
12/04/2024 | -16.070.761 | -728.531.478 | 248.142.099 | 7.127.232.228.450 | 264.212.860 | 7.855.763.706.850 |
11/04/2024 | 7.010.017 | 50.974.243 | 57.448.273 | 1.697.921.045.330 | 50.438.256 | 1.646.946.802.610 |
10/04/2024 | -21.708.678 | -607.469.289 | 50.992.064 | 1.659.818.630.500 | 72.700.742 | 2.267.287.919.290 |
Cập nhật lúc 15:10 24/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
FUEVFVND | -975,96 | -32.860.900 | 1.273.600 | 37,91 | 34.134.500 | 1.013,88 |
VCB | -51,27 | -567.329 | 986.871 | 89,48 | 1.554.200 | 140,75 |
MSB | -15,59 | -1.134.500 | 6.353.900 | 83,29 | 7.488.400 | 98,89 |
VHM | -84,72 | -2.086.385 | 284.065 | 11,54 | 2.370.450 | 96,26 |
FPT | -0,41 | -3.350 | 788.800 | 94,72 | 792.150 | 95,14 |
HDB | -45,39 | -2.036.500 | 1.998.500 | 44,77 | 4.035.000 | 90,16 |
DGC | -2,36 | -19.733 | 648.067 | 74,21 | 667.800 | 76,56 |
TCB | 2,72 | 58.200 | 1.552.630 | 73,89 | 1.494.430 | 71,16 |
HPG | 163,98 | 5.792.085 | 7.777.137 | 220,32 | 1.985.052 | 56,34 |
CTG | 13,97 | 427.829 | 1.873.729 | 60,61 | 1.445.900 | 46,64 |
Cập nhật lúc 15:10 24/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 163,98 | 5.792.085 | 7.777.137 | 220,32 | 1.985.052 | 56,34 |
MWG | 160,36 | 3.100.000 | 3.666.400 | 189,57 | 566.400 | 29,20 |
VND | 91,08 | 4.425.981 | 5.379.581 | 110,71 | 953.600 | 19,63 |
FPT | -0,41 | -3.350 | 788.800 | 94,72 | 792.150 | 95,14 |
SSI | 72,75 | 2.044.558 | 2.662.749 | 94,69 | 618.191 | 21,94 |
VCB | -51,27 | -567.329 | 986.871 | 89,48 | 1.554.200 | 140,75 |
MSB | -15,59 | -1.134.500 | 6.353.900 | 83,29 | 7.488.400 | 98,89 |
TPB | 60,51 | 3.401.300 | 4.557.300 | 81,06 | 1.156.000 | 20,55 |
DGC | -2,36 | -19.733 | 648.067 | 74,21 | 667.800 | 76,56 |
TCB | 2,72 | 58.200 | 1.552.630 | 73,89 | 1.494.430 | 71,16 |
Cập nhật lúc 15:10 24/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.