Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
NSH | Nhôm Sông Hồng | 45,19 | 4.600 | 4.589 | -11 |
-0,24
![]() |
SLS | Mía đường Sơn La | 4,50 | 172.400 | 172.003 | -397 |
-0,23
![]() |
IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 41,67 | 9.900 | 9.880 | -20 |
-0,20
![]() |
THD | Công ty Thaiholdings | 119,27 | 27.000 | 26.948 | -52 |
-0,19
![]() |
TMB | Than Miền Bắc - Vinacomin | 4,94 | 61.400 | 61.283 | -117 |
-0,19
![]() |
BNA | Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 22,62 | 6.700 | 6.688 | -12 |
-0,18
![]() |
DST | Đầu tư Sao Thăng Long | 170,55 | 9.200 | 9.188 | -12 |
-0,13
![]() |
SZB | Sonadezi Long Bình | 9,27 | 37.800 | 37.766 | -34 |
-0,09
![]() |
TSB | Ắc quy Tia Sáng | 282,07 | 35.500 | 35.469 | -31 |
-0,09
![]() |
NAP | Cảng Nghệ Tĩnh | 11,94 | 12.000 | 11.990 | -10 |
-0,08
![]() |
OCH | Khách sạn và Dịch vụ OCH | 7,08 | 6.000 | 5.995 | -5 |
-0,08
![]() |
PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | 9,99 | 10.800 | 10.795 | -5 |
-0,05
![]() |
TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | 9,29 | 15.400 | 15.393 | -7 |
-0,05
![]() |
PBP | Bao bì Dầu khí VN | 7,21 | 13.500 | 13.496 | -4 |
-0,03
![]() |
VC3 | Tập đoàn Nam Mê Kông | 42,73 | 28.200 | 28.193 | -7 |
-0,02
![]() |
LIG | Licogi 13 | 199,74 | 4.900 | 4.899 | -1 |
-0,02
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 14/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.