Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
TTB Tập đoàn Tiến Bộ 6.314 451,61 90.401 4.996 415,42 65.793
CMI CMISTONE Việt Nam 2.467 320,63 141.752 2.262 309,61 125.497
HLD Bất động sản HUDLAND 1.507 297,24 236.014 1.259 301,46 200.104
GKM Khang Minh Group 4.185 566,24 221.816 2.553 544,70 130.155
EBS Sách Giáo dục Hà Nội 1.993 309,27 153.390 2.016 297,64 149.328
ASA Hàng tiêu dùng ASA 3.350 280,34 100.187 2.798 288,98 86.264
TXM Thạch cao Xi măng 1.985 158,35 94.253 1.680 183,80 92.591
BNA Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc 1.934 333,09 200.451 1.662 316,71 163.773
PCT Vận tải Biển Global Pacific 2.504 120,76 65.719 1.838 177,18 70.750
AVS Chứng Khoán Âu Việt 3.817 374,10 89.994 4.157 317,41 83.148
PGT PGT Holdings 1.941 162,15 103.367 1.569 196,68 101.338
BTS Xi măng Bút Sơn 1.831 252,41 174.207 1.449 311,01 169.826
HNM HANOIMILK 1.753 255,11 147.253 1.732 259,40 147.942
PHC Xây dựng Phục Hưng Holdings 2.772 328,44 117.606 2.793 280,91 101.336
CSC Tập đoàn COTANA 1.044 223,51 277.695 805 241,04 230.891
CTP Hoà Bình Takara 2.692 272,28 125.088 2.177 282,69 104.998
SIC Công ty Cổ phần ANI 2.662 191,14 89.699 2.131 229,55 86.216
PIV PIV JSC 5.814 300,26 90.584 3.315 316,23 54.389
QBS Xuất nhập khẩu Quảng Bình 6.258 185,93 41.703 4.458 208,33 33.288
S96 Sông Đà 9.06 2.088 299,19 145.830 2.052 277,68 133.008

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.