Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PHC | Xây dựng Phục Hưng Holdings | 2.898 | 793,46 | 377.412 | 2.102 | 840,57 | 290.004 |
NAF | Nafoods Group | 2.182 | 779,21 | 453.235 | 1.719 | 829,96 | 380.384 |
ITD | Công nghệ Tiên Phong | 2.383 | 858,11 | 408.526 | 2.101 | 825,13 | 346.227 |
SAB | SABECO | 827 | 828,36 | 1.182.272 | 701 | 828,78 | 1.002.634 |
DCL | Dược phẩm Cửu Long | 2.121 | 911,45 | 440.800 | 2.068 | 831,01 | 391.731 |
DPR | Cao su Đồng Phú | 1.553 | 794,61 | 614.967 | 1.292 | 823,43 | 530.183 |
DQC | Tập đoàn Điện Quang | 1.718 | 869,48 | 551.572 | 1.576 | 806,36 | 469.412 |
VFMVF1 | Quỹ Đầu tư Chứng khoán Việt Nam | 4.656 | 857,83 | 183.506 | 4.675 | 802,87 | 172.436 |
PXI | XL CN và dân dụng Dầu khí | 3.173 | 811,97 | 295.884 | 2.744 | 786,69 | 247.970 |
FIR | Địa ốc First Real | 2.406 | 876,62 | 410.595 | 2.135 | 795,18 | 330.524 |
BCE | XD và GT Bình Dương | 2.062 | 734,99 | 441.166 | 1.666 | 782,03 | 379.211 |
RDP | Nhựa Rạng Đông | 3.579 | 590,06 | 283.414 | 2.082 | 775,45 | 216.689 |
NHH | Nhựa Hà Nội | 2.302 | 753,47 | 433.124 | 1.740 | 783,51 | 340.434 |
TNA | XNK Thiên Nam | 2.353 | 792,00 | 367.359 | 2.156 | 770,06 | 327.327 |
NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | 1.599 | 726,77 | 615.149 | 1.181 | 748,92 | 468.494 |
BCM | Becamex IDC | 1.117 | 650,27 | 687.718 | 946 | 725,92 | 649.969 |
GSP | Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 2.214 | 641,74 | 381.152 | 1.684 | 715,76 | 323.358 |
C47 | Xây dựng 47 | 2.299 | 662,10 | 370.870 | 1.785 | 714,93 | 310.938 |
BKG | Đầu tư BKG Việt Nam | 2.505 | 784,10 | 384.761 | 2.038 | 720,22 | 287.518 |
TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | 1.450 | 643,79 | 588.428 | 1.094 | 715,47 | 493.386 |
Cập nhật lúc 15:10 25/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.