Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
KTS | Đường Kon Tum | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
KTT | Tập đoàn Đầu tư KTT | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
L18 | LICOGI - 18 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
L40 | Đầu tư và Xây dựng 40 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
L43 | LILAMA 45.3 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
L61 | LILAMA 69-1 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
L62 | LILAMA 69.2 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
LAS | Hóa chất Lâm Thao | 0,49 | 26.200 | 26.200 | 0,49 | 0 | 0,00 |
LBE | Sách và Thiết bị Trường học Long An | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
LCD | Thí nghiệm cơ điện | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
LDP | Dược Lâm Đồng - Ladophar | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
NTH | Thủy điện Nước Trong | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
NSH | Nhôm Sông Hồng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
NET | Bột giặt Net | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
NFC | Phân lân Ninh Bình | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MVB | Mỏ Việt Bắc - TKV | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
NAG | Tập đoàn Nagakawa | 0,01 | 1.000 | 1.000 | 0,01 | 0 | 0,00 |
NAP | Cảng Nghệ Tĩnh | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.