Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUT | HUD - Tasco | -0,05 | -3.200 | 3.000 | 0,05 | 6.200 | 0,10 |
DHT | Dược phẩm Hà Tây | -0,08 | -2.900 | 100 | 0,00 | 3.000 | 0,09 |
TVD | Than Vàng Danh | -0,08 | -6.000 | 0 | 0,00 | 6.000 | 0,08 |
GKM | Khang Minh Group | 0,10 | 3.600 | 5.700 | 0,16 | 2.100 | 0,06 |
PLC | Hóa dầu Petrolimex | -0,05 | -1.800 | 0 | 0,00 | 1.800 | 0,05 |
IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | -0,05 | -1.300 | 0 | 0,00 | 1.300 | 0,05 |
VC7 | BGI Group | 0,20 | 17.200 | 20.400 | 0,24 | 3.200 | 0,04 |
NVB | Ngân hàng Quốc Dân | -0,04 | -4.000 | 0 | 0,00 | 4.000 | 0,04 |
VIG | Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 0,21 | 30.800 | 35.000 | 0,24 | 4.200 | 0,03 |
NDN | PT Nhà Đà Nẵng | -0,03 | -2.700 | 0 | 0,00 | 2.700 | 0,03 |
IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 0,08 | 7.100 | 9.400 | 0,11 | 2.300 | 0,03 |
IPA | Tập đoàn Đầu tư I.P.A | -0,03 | -1.900 | 0 | 0,00 | 1.900 | 0,03 |
NTP | Nhựa Tiền Phong | -0,02 | -400 | 0 | 0,00 | 400 | 0,02 |
HLD | Bất động sản HUDLAND | -0,01 | -400 | 0 | 0,00 | 400 | 0,01 |
DDG | Đầu tư CN XNK Đông Dương | -0,01 | -3.000 | 0 | 0,00 | 3.000 | 0,01 |
NST | Thuốc lá Ngân Sơn | -0,01 | -1.000 | 0 | 0,00 | 1.000 | 0,01 |
HVT | Hóa chất Việt trì | -0,01 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,01 |
MBG | Tập đoàn MBG | -0,01 | -1.300 | 0 | 0,00 | 1.300 | 0,01 |
PVG | Kinh doanh LPG Việt Nam | 0,00 | -400 | 0 | 0,00 | 400 | 0,00 |
HLC | Than Hà Lầm | 0,00 | 0 | 200 | 0,00 | 200 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.