From date:
To date
Top Foreign Net Buy
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NBW | Cấp nước Nhà Bè | 0.00 | -100 | 0 | 0.00 | 100 | 0.00 |
HLD | Bất động sản HUDLAND | 0.30 | 11,624 | 11,724 | 0.31 | 100 | 0.00 |
HMH | Tập đoàn Hải Minh | 0.00 | -100 | 0 | 0.00 | 100 | 0.00 |
VTC | Viễn thông VTC | 0.00 | 0 | 100 | 0.00 | 100 | 0.00 |
STP | CN Thương Mại Sông Đà | 0.00 | -7 | 0 | 0.00 | 7 | 0.00 |
SVN | Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SZB | Sonadezi Long Bình | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TA9 | Xây lắp Thành An 96 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TAR | Nông nghiệp CN cao Trung An | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TBX | Xi măng Thái Bình | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TC6 | Than Cọc Sáu | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TDN | Than Đèo Nai | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TDT | Đầu tư và Phát triển TDT | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TET | May mặc Miền Bắc | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TFC | Trang Corp. | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
THB | Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SD6 | Sông Đà 6 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SD9 | Sông Đà 9 | 0.38 | 35,300 | 35,300 | 0.38 | 0 | 0.00 |
SDA | XKLĐ Sông Đà | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SDC | Tư vấn Sông Đà | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
Last Updated At 15:10 5/20/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.