From date:
To date
Top Foreign Net Buy
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
EVS | Chứng khoán Everest | -0.22 | -28,300 | 100 | 0.00 | 28,400 | 0.22 |
NSH | Nhôm Sông Hồng | -0.16 | -25,600 | 0 | 0.00 | 25,600 | 0.16 |
SLS | Mía đường Sơn La | -0.07 | -400 | 500 | 0.08 | 900 | 0.15 |
DHT | Dược phẩm Hà Tây | -0.08 | -2,200 | 1,800 | 0.07 | 4,000 | 0.15 |
TSB | Ắc quy Tia Sáng | -0.14 | -2,700 | 0 | 0.00 | 2,700 | 0.14 |
VFS | Chứng khoán Nhất Việt | 0.43 | 23,400 | 28,600 | 0.54 | 5,200 | 0.10 |
MST | Đầu tư MST | 0.09 | 16,600 | 32,100 | 0.18 | 15,500 | 0.09 |
NVB | Ngân hàng Quốc Dân | -0.08 | -9,000 | 0 | 0.00 | 9,000 | 0.08 |
DL1 | Tập đoàn Alpha 7 | -0.02 | -4,000 | 13,500 | 0.06 | 17,500 | 0.08 |
CEO | Tập đoàn CEO | 0.05 | 2,920 | 6,000 | 0.11 | 3,080 | 0.06 |
PGS | Khí Miền Nam | -0.06 | -1,700 | 0 | 0.00 | 1,700 | 0.06 |
PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | -0.05 | -5,000 | 0 | 0.00 | 5,000 | 0.05 |
PMC | Pharmedic | -0.05 | -600 | 0 | 0.00 | 600 | 0.05 |
IPA | Tập đoàn Đầu tư I.P.A | -0.04 | -2,400 | 900 | 0.01 | 3,300 | 0.05 |
NRC | Tập đoàn Danh Khôi | -0.03 | -7,600 | 0 | 0.00 | 7,600 | 0.03 |
HGM | Khoáng sản Hà Giang | -0.03 | -500 | 0 | 0.00 | 500 | 0.03 |
SHS | Chứng khoán SG - HN | 0.30 | 15,500 | 16,500 | 0.32 | 1,000 | 0.02 |
NAG | Tập đoàn Nagakawa | -0.02 | -1,600 | 0 | 0.00 | 1,600 | 0.02 |
PVI | Bảo hiểm PVI | -0.02 | -300 | 0 | 0.00 | 300 | 0.02 |
HVT | Hóa chất Việt trì | -0.01 | -200 | 0 | 0.00 | 200 | 0.01 |
Last Updated At 15:10 5/20/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.