From date:
To date
Top Foreign Net Buy
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
IDC | IDICO | -13.16 | -209,620 | 179,400 | 11.26 | 389,020 | 24.43 |
VCS | VICOSTONE | -7.84 | -108,800 | 13,700 | 0.99 | 122,500 | 8.83 |
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | -6.61 | -145,031 | 700 | 0.03 | 145,731 | 6.64 |
CEO | Tập đoàn CEO | -5.18 | -269,200 | 2,800 | 0.05 | 272,000 | 5.23 |
BVS | Chứng khoán Bảo Việt | -2.21 | -54,700 | 0 | 0.00 | 54,700 | 2.21 |
PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | -1.37 | -44,800 | 300 | 0.01 | 45,100 | 1.38 |
VFS | Chứng khoán Nhất Việt | 0.03 | 3,400 | 65,900 | 1.25 | 62,500 | 1.22 |
SHS | Chứng khoán SG - HN | -1.04 | -52,430 | 800 | 0.02 | 53,230 | 1.05 |
MBS | Chứng khoán MB | 17.66 | 565,000 | 593,800 | 18.56 | 28,800 | 0.90 |
NRC | Tập đoàn Danh Khôi | -0.68 | -147,500 | 0 | 0.00 | 147,500 | 0.68 |
VGS | Ống thép Việt Đức | 6.05 | 185,245 | 201,345 | 6.58 | 16,100 | 0.53 |
DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 0.28 | 9,900 | 26,000 | 0.73 | 16,100 | 0.44 |
TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | 6.49 | 255,800 | 269,300 | 6.83 | 13,500 | 0.34 |
L14 | Licogi 14 | -0.29 | -7,500 | 100 | 0.00 | 7,600 | 0.29 |
DHT | Dược phẩm Hà Tây | -0.26 | -7,400 | 700 | 0.02 | 8,100 | 0.28 |
TVC | Tập đoàn Trí Việt | -0.11 | -11,700 | 7,100 | 0.07 | 18,800 | 0.18 |
IPA | Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 0.05 | 3,100 | 13,700 | 0.20 | 10,600 | 0.15 |
S55 | Sông Đà 505 | -0.14 | -3,000 | 0 | 0.00 | 3,000 | 0.14 |
GKM | Khang Minh Group | -0.14 | -4,100 | 0 | 0.00 | 4,100 | 0.14 |
MBG | Tập đoàn MBG | -0.10 | -24,300 | 2,400 | 0.01 | 26,700 | 0.11 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.