Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SVC | SAVICO | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SVD | Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SVI | Bao bì Biên Hòa | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VNG | DL Thành Thành Công | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VPS | Thuốc sát trùng Việt Nam | 0,02 | 2.400 | 2.400 | 0,02 | 0 | 0,00 |
VPH | Vạn Phát Hưng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VPD | Phát triển Điện lực Việt Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VCF | VinaCafé Biên Hòa | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VDP | Dược phẩm VIDIPHA | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VID | Viễn Đông | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VSI | Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VTB | Viettronics Tân Bình | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 09/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.