Từ ngày:
Đến ngày
Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
Mua ròng
Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
Mua ròng
Bán ròng
Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
Ngày | KL ròng | GT ròng | KL mua | GT mua | KL bán | GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2024 | -1.988.560 | -54.724.106.000 | 372.800 | 10.504.190.000 | 2.361.360 | 65.228.296.000 |
02/05/2024 | -153.482 | -20.933.364.900 | 198.817 | 6.995.662.300 | 352.299 | 27.929.027.200 |
26/04/2024 | 492.335 | 13.443.412.000 | 585.042 | 16.899.122.800 | 92.707 | 3.455.710.800 |
25/04/2024 | -298.198 | -21.131.919.100 | 298.930 | 9.105.682.000 | 597.128 | 30.237.601.100 |
24/04/2024 | -299.083 | -29.909.719.500 | 558.910 | 14.833.046.000 | 857.993 | 44.742.765.500 |
23/04/2024 | -177.200 | -13.125.430.000 | 433.200 | 13.168.280.000 | 610.400 | 26.293.710.000 |
22/04/2024 | 412.852 | -1.966.422.600 | 1.009.017 | 20.309.577.400 | 596.165 | 22.276.000.000 |
19/04/2024 | 603.724 | 15.303.609.900 | 1.049.806 | 33.996.564.800 | 446.082 | 18.692.954.900 |
17/04/2024 | 313.340 | 23.288.409.200 | 446.240 | 27.187.879.200 | 132.900 | 3.899.470.000 |
16/04/2024 | 778.303 | 13.700.332.800 | 1.119.233 | 23.953.144.800 | 340.930 | 10.252.812.000 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | -34,85 | -1.930.000 | 20.000 | 0,36 | 1.950.000 | 35,21 |
MCH | -25,19 | -168.100 | 3.300 | 0,49 | 171.400 | 25,68 |
VAB | -1,38 | -150.000 | 0 | 0,00 | 150.000 | 1,38 |
FOC | -1,30 | -15.700 | 100 | 0,01 | 15.800 | 1,30 |
VGI | -0,71 | -10.500 | 0 | 0,00 | 10.500 | 0,71 |
GTS | -0,51 | -50.500 | 0 | 0,00 | 50.500 | 0,51 |
ACV | 0,92 | 9.840 | 11.300 | 1,06 | 1.460 | 0,14 |
CSI | 0,05 | 1.600 | 4.600 | 0,15 | 3.000 | 0,10 |
VOC | -0,07 | -4.000 | 0 | 0,00 | 4.000 | 0,07 |
IFS | -0,03 | -1.000 | 0 | 0,00 | 1.000 | 0,03 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
QNS | 4,23 | 90.100 | 90.400 | 4,25 | 300 | 0,01 |
VGT | 1,66 | 138.400 | 138.400 | 1,66 | 0 | 0,00 |
ACV | 0,92 | 9.840 | 11.300 | 1,06 | 1.460 | 0,14 |
VRG | 0,87 | 28.500 | 28.500 | 0,87 | 0 | 0,00 |
MPC | 0,68 | 41.600 | 41.600 | 0,68 | 0 | 0,00 |
MCH | -25,19 | -168.100 | 3.300 | 0,49 | 171.400 | 25,68 |
VEA | 0,43 | 11.600 | 11.600 | 0,43 | 0 | 0,00 |
BSR | -34,85 | -1.930.000 | 20.000 | 0,36 | 1.950.000 | 35,21 |
LTG | 0,24 | 10.400 | 10.400 | 0,24 | 0 | 0,00 |
CSI | 0,05 | 1.600 | 4.600 | 0,15 | 3.000 | 0,10 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.