Từ ngày:
Đến ngày
Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
Mua ròng
Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
Mua ròng
Bán ròng
Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
Ngày | KL ròng | GT ròng | KL mua | GT mua | KL bán | GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
06/05/2024 | 12.842.185 | 242.324.999 | 62.941.839 | 1.658.636.996.350 | 50.099.654 | 1.416.311.997.800 |
03/05/2024 | 5.256.370 | 553.950.113 | 44.914.360 | 1.863.776.980.250 | 39.657.990 | 1.309.826.867.200 |
02/05/2024 | -36.880.343 | -867.222.896 | 34.487.513 | 1.683.208.787.800 | 71.367.856 | 2.550.431.683.410 |
26/04/2024 | -6.227.870 | 110.128.271 | 52.733.742 | 2.225.688.154.560 | 58.961.612 | 2.115.559.883.510 |
25/04/2024 | -20.211.921 | -461.694.442 | 72.381.956 | 2.211.446.438.560 | 92.593.877 | 2.673.140.880.460 |
24/04/2024 | 80.921 | -242.688.991 | 89.755.336 | 2.497.435.073.630 | 89.674.415 | 2.740.124.064.420 |
23/04/2024 | -15.998.160 | -294.412.194 | 51.710.869 | 1.744.127.814.350 | 67.709.029 | 2.038.540.007.990 |
22/04/2024 | -7.490.765 | -239.561.045 | 68.325.642 | 1.989.918.531.200 | 75.816.407 | 2.229.479.576.170 |
19/04/2024 | 21.218.683 | 680.305.728 | 103.316.815 | 3.013.829.848.150 | 82.098.132 | 2.333.524.120.240 |
17/04/2024 | -42.011.098 | -992.851.822 | 49.530.419 | 1.673.020.307.600 | 91.541.517 | 2.665.872.129.320 |
Cập nhật lúc 15:10 06/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
FUESSVFL | -131,13 | -6.473.100 | 43.100 | 0,87 | 6.516.200 | 132,00 |
HDB | -101,80 | -4.229.455 | 230.345 | 5,55 | 4.459.800 | 107,35 |
MSB | 6,67 | 481.900 | 8.437.900 | 108,69 | 7.956.000 | 102,02 |
VHM | -63,76 | -1.554.308 | 644.100 | 26,47 | 2.198.408 | 90,23 |
ACB | 0,00 | 0 | 3.000.000 | 88,20 | 3.000.000 | 88,20 |
TCB | -53,56 | -1.112.000 | 710.000 | 34,22 | 1.822.000 | 87,79 |
HPG | -2,89 | -108.504 | 2.615.400 | 76,38 | 2.723.904 | 79,27 |
MSN | -9,39 | -133.500 | 820.600 | 58,04 | 954.100 | 67,43 |
VCB | 1,75 | 18.906 | 606.400 | 56,34 | 587.494 | 54,59 |
GMD | -40,87 | -481.900 | 9.200 | 0,77 | 491.100 | 41,64 |
Cập nhật lúc 15:10 06/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
MWG | 101,50 | 1.782.528 | 2.429.428 | 138,75 | 646.900 | 37,25 |
MSB | 6,67 | 481.900 | 8.437.900 | 108,69 | 7.956.000 | 102,02 |
ACB | 0,00 | 0 | 3.000.000 | 88,20 | 3.000.000 | 88,20 |
HPG | -2,89 | -108.504 | 2.615.400 | 76,38 | 2.723.904 | 79,27 |
MSN | -9,39 | -133.500 | 820.600 | 58,04 | 954.100 | 67,43 |
VCB | 1,75 | 18.906 | 606.400 | 56,34 | 587.494 | 54,59 |
PDR | 40,82 | 1.471.748 | 1.916.848 | 53,05 | 445.100 | 12,23 |
DIG | 44,80 | 1.612.292 | 1.621.492 | 45,06 | 9.200 | 0,26 |
SSI | 13,31 | 380.280 | 1.186.300 | 42,22 | 806.020 | 28,91 |
VND | 39,80 | 1.901.300 | 1.965.900 | 41,15 | 64.600 | 1,34 |
Cập nhật lúc 15:10 06/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.