NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VIC VinGroup 55,03 556.953 1.476.210 145,64 919.257 90,61
HPG Hòa Phát 17,80 680.846 4.047.501 105,12 3.366.655 87,31
SSI Chứng khoán SSI 25,83 1.070.513 3.542.103 86,47 2.471.590 60,64
VNM VINAMILK 60,51 1.090.099 1.375.580 76,35 285.481 15,84
VHM Vinhomes 32,02 415.010 871.811 67,37 456.801 35,36
MWG Thế giới di động 22,97 370.510 1.003.510 62,22 633.000 39,25
NVL Novaland -16,30 -1.113.438 3.989.262 57,07 5.102.700 73,37
FPT FPT Corp -104,23 -887.416 462.061 54,20 1.349.477 158,43
MBB MBBank 28,30 1.148.214 1.254.889 30,94 106.675 2,64
EIB Eximbank -10,55 -451.300 1.180.300 27,40 1.631.600 37,95
GAS PV Gas 18,43 280.400 379.500 24,93 99.100 6,50
PNJ Vàng Phú Nhuận -15,72 -201.800 261.720 20,45 463.520 36,17
MSN Tập đoàn Masan -30,29 -479.136 295.764 18,62 774.900 48,90
VCB Vietcombank 10,07 177.479 323.806 18,37 146.327 8,30
VPB VPBank 9,65 527.099 817.000 14,93 289.901 5,28
VRE Vincom Retail -83,00 -3.108.300 533.300 14,17 3.641.600 97,17
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy -5,15 -255.150 675.350 13,68 930.500 18,84
SAB SABECO 1,30 26.200 264.900 13,10 238.700 11,80
POW Điện lực Dầu khí Việt Nam 8,32 618.600 852.700 11,47 234.100 3,15
HDB HDBank -12,15 -554.454 393.400 8,61 947.854 20,77

Cập nhật lúc 15:10 03/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.