NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
STB Sacombank 182,56 5.864.180 6.665.600 207,98 801.420 25,42
MWG Thế giới di động 34,74 676.336 1.489.536 76,60 813.200 41,85
SSI Chứng khoán SSI 45,98 1.179.936 1.864.979 72,68 685.043 26,70
VHM Vinhomes -323,20 -7.444.671 1.459.510 63,71 8.904.181 386,92
MSN Tập đoàn Masan -121,68 -1.595.710 633.700 48,68 2.229.410 170,36
HPG Hòa Phát -73,97 -2.420.800 1.270.400 38,86 3.691.200 112,82
VPB VPBank 30,49 1.555.199 1.842.043 36,13 286.844 5,65
VCB Vietcombank -31,97 -333.977 356.000 34,13 689.977 66,10
TCB Techcombank -193,23 -3.967.780 630.100 30,64 4.597.880 223,87
HDB HDBank -2,09 -86.700 468.200 11,30 554.900 13,38
VIC VinGroup -17,72 -373.429 220.100 10,48 593.529 28,21
KDH Nhà Khang Điền 3,64 95.300 224.900 8,58 129.600 4,94
SAB SABECO -26,67 -466.680 122.100 6,98 588.780 33,65
EIB Eximbank 2,81 151.200 340.500 6,31 189.300 3,50
FPT FPT Corp 0,00 0 51.200 6,31 51.200 6,31
CTG VietinBank -41,25 -1.162.740 176.200 6,24 1.338.940 47,49
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 1,53 103.200 399.200 6,11 296.000 4,58
VNM VINAMILK -159,81 -2.355.806 81.900 5,57 2.437.706 165,39
BID BIDV -11,59 -219.250 100.860 5,34 320.110 16,94
VJC Vietjet Air -9,55 -93.114 34.100 3,50 127.214 13,05

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.