Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
UDJ | Becamex UDJ | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
UDL | Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
UEM | Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
UMC | Công trình đô thị Nam Định | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
UPC | Cây xanh Vũng Tàu | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
UPH | Dược phẩm TW25 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
USC | Khảo sát và Xây dựng - USCO | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
USD | Công trình Đô thị Sóc Trăng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
UXC | Chế biến Thủy sản Út Xi | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
V15 | Vinaconex 15 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VAB | Ngân hàng Việt Á | -0,02 | -1.300 | 0 | 0,00 | 1.300 | 0,02 |
VAV | VIWACO | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VBB | VietBank | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VBG | Địa chất Việt Bắc - TKV | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VBH | Điện tử Bình Hòa | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VC5 | Xây dựng Số 5 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VCE | Xây lắp Môi trường | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VCP | Xây dựng và Năng lượng VCP | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VCR | Vinaconex - ITC | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VCT | Tư vấn XD Vinaconex | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.