Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIH | Viglacera Hà Nội | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VIM | Khoáng sản Viglacera | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VIN | Kho vận ngoại thương VN | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VIR | Du lịch Vũng Tàu | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VIW | Đầu tư nước và môi trường VN - Viwaseen | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
WTC | Vận tải thủy Vinacomin | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
X26 | Công ty 26 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
X77 | Thành An 77 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
XDH | Đầu tư XD Dân dụng Hà Nội | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
XHC | Nội thất Xuân Hòa | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
XLV | XL và DV Sông Đà | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
XMC | Bê tông Xuân Mai | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
XMD | Xuân Mai - Đạo Tú | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
XMP | Thủy điện Xuân Minh | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
XPH | Xà phòng Hà Nội | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
YBC | Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
YTC | XNK Y tế TP.HCM | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
BCV | Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
BDG | May mặc Bình Dương | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
BDT | VLXD Đồng Tháp | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.