Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
QNC | Xi măng Quảng Ninh | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
QNS | Đường Quảng Ngãi | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
QNT | Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
QNU | Môi trường Đô thị Quảng Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
QNW | Cấp thoát nước và XD Quảng Ngãi | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
QPH | Thủy điện Quế Phong | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
QSP | Tân cảng Quy Nhơn | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
QTP | Nhiệt điện Quảng Ninh | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
RAT | VT và TM Đường sắt | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
RBC | Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
RCC | Công trình Đường sắt | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
RCD | XD - Địa ốc Cao su | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
RIC | Quốc tế Hoàng Gia | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
RTB | Cao su Tân Biên | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
S12 | Sông Đà 12 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
S27 | Sông Đà 27 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
S72 | Sông Đà 7.02 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
S74 | Sông Đà 7.04 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
S96 | Sông Đà 9.06 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SAC | Dịch vụ cảng Sài Gòn | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 31/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.