Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACV | Cảng Hàng không VN | -7,34 | -90.570 | 33.030 | 2,67 | 123.600 | 10,00 |
VEA | Máy động lực và Máy NN | -5,02 | -142.050 | 57.000 | 2,02 | 199.050 | 7,04 |
QNS | Đường Quảng Ngãi | -4,55 | -100.000 | 0 | 0,00 | 100.000 | 4,55 |
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | -3,10 | -22.300 | 1.700 | 0,24 | 24.000 | 3,34 |
NTC | KCN Nam Tân Uyên | -1,98 | -10.000 | 0 | 0,00 | 10.000 | 1,98 |
VGI | Đầu tư Quốc tế Viettel | -1,87 | -29.978 | 0 | 0,00 | 29.978 | 1,87 |
QTP | Nhiệt điện Quảng Ninh | -0,61 | -40.000 | 0 | 0,00 | 40.000 | 0,61 |
FOC | FPT Online | -0,31 | -4.100 | 0 | 0,00 | 4.100 | 0,31 |
HSV | Gang Thép Hà Nội | -0,16 | -37.400 | 0 | 0,00 | 37.400 | 0,16 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | -0,04 | -1.200 | 2.400 | 0,08 | 3.600 | 0,12 |
IFS | Thực phẩm Quốc tế | -0,10 | -3.000 | 0 | 0,00 | 3.000 | 0,10 |
VAB | Ngân hàng Việt Á | -0,09 | -10.000 | 0 | 0,00 | 10.000 | 0,09 |
SID | Đầu tư PT Sài Gòn Co.op | 0,00 | -200 | 1.800 | 0,02 | 2.000 | 0,02 |
VHG | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | -0,02 | -9.800 | 0 | 0,00 | 9.800 | 0,02 |
VGR | Cảng xanh VIP | -0,02 | -300 | 0 | 0,00 | 300 | 0,02 |
FT1 | Phụ tùng máy số 1 | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
CST | Than Cao Sơn - TKV | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
MTV | Công trình đô thị Vũng Tàu | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
MVC | Vật liệu và XD Bình Dương | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MVN | TCT Hàng hải Việt Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.