NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MSN Tập đoàn Masan 117,50 1.808.266 2.599.800 169,21 791.534 51,71
VRE Vincom Retail 21,05 784.640 2.672.140 71,59 1.887.500 50,55
MWG Thế giới di động -7,61 -125.393 946.207 58,26 1.071.600 65,87
SSI Chứng khoán SSI 23,23 957.560 1.890.000 45,63 932.440 22,40
VHM Vinhomes -71,71 -940.837 569.514 43,45 1.510.351 115,16
NVL Novaland 17,04 1.193.900 2.718.400 38,57 1.524.500 21,53
STB Sacombank -117,29 -2.832.670 855.700 35,47 3.688.370 152,75
VIC VinGroup -58,08 -598.572 326.322 31,73 924.894 89,81
CTG VietinBank 11,28 291.855 611.200 23,53 319.345 12,24
FPT FPT Corp -32,14 -274.978 185.615 21,69 460.593 53,83
PNJ Vàng Phú Nhuận 0,38 5.000 276.200 21,55 271.200 21,17
SAB SABECO -12,14 -244.800 349.700 17,38 594.500 29,53
HPG Hòa Phát -28,67 -1.108.469 625.015 16,20 1.733.484 44,87
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 5,37 274.850 763.400 15,08 488.550 9,71
VPB VPBank -4,97 -273.700 747.600 13,63 1.021.300 18,60
VNM VINAMILK -12,41 -219.018 108.910 6,17 327.928 18,58
TCB Techcombank -1,56 -50.000 144.500 4,84 194.500 6,40
GAS PV Gas 1,21 19.200 75.800 4,84 56.600 3,63
VCB Vietcombank -11,55 -204.384 80.000 4,52 284.384 16,06
KDH Nhà Khang Điền -29,94 -989.500 145.900 4,42 1.135.400 34,37

Cập nhật lúc 15:10 05/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.