From date:
To date
Top Foreign Net Sell
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SD1 | Sông Đà 1 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SD2 | Sông Đà 2 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SD3 | Sông Đà 3 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SD4 | Sông Đà 4 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SD7 | Sông Đà 7 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SD8 | Sông Đà 8 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SDB | Sông Đà 207 | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
PHH | Hồng Hà Việt Nam | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
PHP | Cảng Hải Phòng | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
PHS | Chứng khoán Phú Hưng | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
PID | Trang trí nội thất Dầu khí | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
PIS | Pisico Bình Định | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
PIV | PIV JSC | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
PJS | Cấp nước Phú Hòa Tân | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
PLA | Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu (PLAND) | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
PLE | Tư vấn Xây dựng Petrolimex | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
PLO | Kho vận Petec | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
PMJ | Vật tư Bưu điện | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
PMT | Telvina Việt Nam | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
PMW | Cấp Nước Phú Mỹ | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
Last Updated At 15:10 5/16/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.