Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VMT | Giao nhận Vận tải Miền Trung | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VNA | Vận tải biển Vinaship | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VNB | Sách Việt Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VNH | Đầu tư Việt Việt Nhật | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VNI | ĐT BĐS Việt Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VNP | Nhựa Việt Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VNX | QC và Hội chợ Thương mại | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VNY | Thuốc thú y Trung ương I | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VNZ | CTCP VNG | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VFR | Vận tải Vietfracht | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VGG | May Việt Tiến | 0,27 | 7.400 | 7.400 | 0,27 | 0 | 0,00 |
SGI | ĐT PT Sài Gòn 3 Group | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SGP | Cảng Sài Gòn | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VEC | Điện tử và Tin học VN | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VEF | Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VES | MÊ CA VNECO | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VET | Thuốc thú y trung ương Navetco | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VPA | Vận tải Hóa dầu VP | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VPC | V- Power | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.