Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACV | Cảng Hàng không VN | 5,25 | 53.500 | 98.600 | 9,67 | 45.100 | 4,42 |
DDV | DAP - Vinachem | 5,49 | 300.000 | 300.000 | 5,49 | 0 | 0,00 |
VEA | Máy động lực và Máy NN | 0,65 | 17.600 | 36.100 | 1,33 | 18.500 | 0,68 |
GHC | Thủy điện Gia Lai | 0,74 | 24.800 | 25.600 | 0,76 | 800 | 0,02 |
VHG | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 0,51 | 231.000 | 231.000 | 0,51 | 0 | 0,00 |
MCM | Giống bò sữa Mộc Châu | 0,51 | 13.000 | 13.000 | 0,51 | 0 | 0,00 |
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | -13,39 | -92.100 | 3.000 | 0,44 | 95.100 | 13,83 |
WSB | Bia Sài Gòn - Miền Tây | 0,31 | 6.400 | 6.400 | 0,31 | 0 | 0,00 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | 0,06 | 1.800 | 3.800 | 0,13 | 2.000 | 0,07 |
UDC | Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 0,06 | 16.000 | 30.000 | 0,11 | 14.000 | 0,05 |
VGR | Cảng xanh VIP | 0,11 | 1.900 | 1.900 | 0,11 | 0 | 0,00 |
QSP | Tân cảng Quy Nhơn | 0,08 | 3.000 | 3.000 | 0,08 | 0 | 0,00 |
HWS | Cấp nước Thừa Thiên Huế | 0,05 | 3.000 | 3.000 | 0,05 | 0 | 0,00 |
DRI | Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 0,03 | 2.000 | 2.000 | 0,03 | 0 | 0,00 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | 0,01 | 600 | 600 | 0,01 | 0 | 0,00 |
DNW | Cấp nước Đồng Nai | 0,00 | 100 | 200 | 0,01 | 100 | 0,00 |
QNS | Đường Quảng Ngãi | -10,02 | -200.900 | 100 | 0,00 | 201.000 | 10,02 |
DBM | BAMEPHARM | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
HC3 | Xây dựng số 3 Hải Phòng | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
ABI | BH NH Nông Nghiệp | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 07/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.