Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACV | Cảng Hàng không VN | 8,75 | 105.732 | 110.232 | 9,12 | 4.500 | 0,37 |
VGT | VINATEX | 3,84 | 319.600 | 319.600 | 3,84 | 0 | 0,00 |
LTG | Tập đoàn Lộc Trời (BVTV An Giang) | 0,96 | 40.100 | 40.100 | 0,96 | 0 | 0,00 |
WSB | Bia Sài Gòn - Miền Tây | 0,58 | 11.300 | 11.300 | 0,58 | 0 | 0,00 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | 0,48 | 29.300 | 29.300 | 0,48 | 0 | 0,00 |
VRG | PT Đô thị và KCN Cao su VN | 0,30 | 9.700 | 9.700 | 0,30 | 0 | 0,00 |
HPP | HPP | 0,28 | 4.300 | 4.300 | 0,28 | 0 | 0,00 |
VGG | May Việt Tiến | 0,27 | 7.400 | 7.400 | 0,27 | 0 | 0,00 |
VGR | Cảng xanh VIP | 0,22 | 3.800 | 3.800 | 0,22 | 0 | 0,00 |
QNS | Đường Quảng Ngãi | 0,18 | 4.000 | 4.000 | 0,18 | 0 | 0,00 |
ABI | BH NH Nông Nghiệp | 0,15 | 6.210 | 6.210 | 0,15 | 0 | 0,00 |
VAV | VIWACO | 0,13 | 3.000 | 3.000 | 0,13 | 0 | 0,00 |
VAB | Ngân hàng Việt Á | 0,00 | 100 | 10.100 | 0,09 | 10.000 | 0,09 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | -0,06 | -1.800 | 1.700 | 0,06 | 3.500 | 0,12 |
AIC | Bảo hiểm Hàng không | 0,04 | 3.000 | 3.000 | 0,04 | 0 | 0,00 |
HPW | Cấp nước Hải Phòng | 0,04 | 2.000 | 2.000 | 0,04 | 0 | 0,00 |
VEA | Máy động lực và Máy NN | -0,50 | -14.000 | 1.000 | 0,04 | 15.000 | 0,53 |
VTK | Tư vấn thiết kế Viettel | 0,03 | 500 | 500 | 0,03 | 0 | 0,00 |
DDV | DAP - Vinachem | 0,02 | 1.400 | 1.400 | 0,02 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.