From date:
To date
Top Foreign Net Sell
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VEA | Máy động lực và Máy NN | 4.69 | 119,500 | 259,500 | 10.19 | 140,000 | 5.50 |
ACV | Cảng Hàng không VN | -34.50 | -571,000 | 39,800 | 2.40 | 610,800 | 36.90 |
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | -5.70 | -43,484 | 15,010 | 1.97 | 58,494 | 7.66 |
GDA | Tôn Đông Á | 1.93 | 100,160 | 100,200 | 1.93 | 40 | 0.00 |
MSR | Masan High-Tech Materials | 0.45 | 19,400 | 19,700 | 0.46 | 300 | 0.01 |
HAC | Chứng khoán Hải Phòng | 0.17 | 12,700 | 12,700 | 0.17 | 0 | 0.00 |
BLI | Bảo hiểm Bảo Long | 0.16 | 17,800 | 17,800 | 0.16 | 0 | 0.00 |
TCW | Kho Vận Tân Cảng | 0.16 | 5,000 | 5,000 | 0.16 | 0 | 0.00 |
NDC | Dược phẩm Nam Dược | 0.11 | 900 | 900 | 0.11 | 0 | 0.00 |
CTX | CONSTREXIM | 0.10 | 5,200 | 5,200 | 0.10 | 0 | 0.00 |
MTA | Khoáng sản và TM Hà Tĩnh | 0.10 | 6,200 | 6,200 | 0.10 | 0 | 0.00 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | 0.05 | 1,800 | 3,100 | 0.09 | 1,300 | 0.04 |
NCS | Suất ăn Hàng không Nội Bài | 0.09 | 2,400 | 2,400 | 0.09 | 0 | 0.00 |
MFS | Mobifone Service | 0.09 | 2,000 | 2,000 | 0.09 | 0 | 0.00 |
ABB | Ngân hàng An Bình | -0.19 | -14,100 | 5,900 | 0.08 | 20,000 | 0.26 |
PXL | KCN Dầu khí Long Sơn | -0.30 | -17,000 | 3,000 | 0.05 | 20,000 | 0.35 |
VCP | Xây dựng và Năng lượng VCP | 0.04 | 1,500 | 1,500 | 0.04 | 0 | 0.00 |
CAT | Thủy sản Cà Mau | 0.04 | 2,000 | 2,000 | 0.04 | 0 | 0.00 |
Last Updated At 15:10 9/5/2025, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.