From date:
To date
Top Foreign Net Sell
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACV | Cảng Hàng không VN | -14.50 | -151,100 | 358,500 | 34.81 | 509,600 | 49.31 |
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | 3.64 | 28,564 | 28,590 | 3.64 | 26 | 0.00 |
ABI | BH NH Nông Nghiệp | 1.10 | 39,000 | 44,800 | 1.27 | 5,800 | 0.16 |
VEA | Máy động lực và Máy NN | -1.11 | -28,400 | 30,200 | 1.18 | 58,600 | 2.30 |
DRI | Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 0.98 | 82,600 | 83,000 | 0.99 | 400 | 0.00 |
HPD | Thủy điện Đăk Đoa | 0.35 | 18,100 | 23,100 | 0.44 | 5,000 | 0.10 |
WSB | Bia Sài Gòn - Miền Tây | 0.35 | 5,500 | 5,500 | 0.35 | 0 | 0.00 |
VHG | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 0.34 | 176,100 | 176,100 | 0.34 | 0 | 0.00 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | 0.21 | 6,000 | 9,700 | 0.34 | 3,700 | 0.13 |
SGP | Cảng Sài Gòn | 0.27 | 10,000 | 10,000 | 0.27 | 0 | 0.00 |
HPP | Sơn Hải Phòng | 0.19 | 2,200 | 2,200 | 0.19 | 0 | 0.00 |
GDA | Tôn Đông Á | 0.13 | 6,300 | 6,300 | 0.13 | 0 | 0.00 |
MSR | Masan High-Tech Materials | 0.11 | 5,900 | 5,900 | 0.11 | 0 | 0.00 |
HBC | Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 0.07 | 11,300 | 11,300 | 0.07 | 0 | 0.00 |
UDC | XD&PT Đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | -0.11 | -24,300 | 15,700 | 0.07 | 40,000 | 0.17 |
PGB | PG Bank | 0.04 | 3,100 | 3,100 | 0.04 | 0 | 0.00 |
SSH | Phát triển Sunshine Homes | 0.03 | 300 | 300 | 0.03 | 0 | 0.00 |
TS3 | Trường Sơn 532 | 0.02 | 3,500 | 3,500 | 0.02 | 0 | 0.00 |
TVN | Thép Việt Nam | 0.02 | 2,200 | 2,200 | 0.02 | 0 | 0.00 |
Last Updated At 15:10 5/30/2025, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.