Từ ngày:
Đến ngày
Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
Mua ròng
Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
Mua ròng
Bán ròng
Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
Ngày | KL ròng | GT ròng | KL mua | GT mua | KL bán | GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2024 | 11.326.243 | 647.014.203 | 26.623.508 | 1.355.526.433.150 | 15.297.265 | 708.512.230.150 |
02/05/2024 | -3.398.763 | 122.926.278 | 21.611.597 | 1.330.087.793.200 | 25.010.360 | 1.207.161.515.350 |
26/04/2024 | 3.955.060 | 405.479.829 | 32.800.870 | 1.583.862.283.700 | 28.845.810 | 1.178.382.455.150 |
25/04/2024 | 3.025.624 | 176.765.638 | 24.865.451 | 1.327.669.723.260 | 21.839.827 | 1.150.904.085.510 |
24/04/2024 | 10.012.523 | 257.119.161 | 35.132.272 | 1.250.835.226.730 | 25.119.749 | 993.716.065.380 |
23/04/2024 | 231.719 | 19.242.719 | 30.445.574 | 1.138.816.367.550 | 30.213.855 | 1.119.573.648.450 |
22/04/2024 | -2.223.860 | -151.475.999 | 32.564.698 | 1.036.690.839.150 | 34.788.558 | 1.188.166.837.650 |
19/04/2024 | 109.867 | 27.585.125 | 38.101.950 | 1.451.508.290.550 | 37.992.083 | 1.423.923.166.000 |
17/04/2024 | -10.925.420 | -324.390.027 | 27.591.431 | 1.058.236.891.250 | 38.516.851 | 1.382.626.917.800 |
16/04/2024 | -9.397.391 | -359.427.128 | 46.371.825 | 1.485.099.221.000 | 55.769.216 | 1.844.526.349.300 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 0,40 | 3.100 | 1.477.500 | 199,04 | 1.474.400 | 198,64 |
MWG | 545,49 | 9.766.929 | 11.278.539 | 629,65 | 1.511.610 | 84,16 |
VHM | -57,11 | -1.391.485 | 420.715 | 17,25 | 1.812.200 | 74,36 |
VCB | 51,89 | 560.218 | 1.201.375 | 111,38 | 641.157 | 59,48 |
STB | -27,34 | -985.400 | 888.200 | 24,56 | 1.873.600 | 51,90 |
VPB | -22,81 | -1.238.570 | 599.430 | 11,04 | 1.838.000 | 33,85 |
TCB | -21,21 | -441.757 | 168.967 | 8,15 | 610.724 | 29,36 |
HDB | -23,56 | -985.561 | 81.239 | 1,94 | 1.066.800 | 25,50 |
VRE | 59,68 | 2.555.568 | 3.640.068 | 85,04 | 1.084.500 | 25,36 |
CTG | -17,05 | -526.199 | 24.401 | 0,79 | 550.600 | 17,84 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
MWG | 545,49 | 9.766.929 | 11.278.539 | 629,65 | 1.511.610 | 84,16 |
FPT | 0,40 | 3.100 | 1.477.500 | 199,04 | 1.474.400 | 198,64 |
VCB | 51,89 | 560.218 | 1.201.375 | 111,38 | 641.157 | 59,48 |
VRE | 59,68 | 2.555.568 | 3.640.068 | 85,04 | 1.084.500 | 25,36 |
MSN | 48,51 | 693.715 | 846.023 | 59,18 | 152.308 | 10,67 |
HPG | 42,96 | 1.487.600 | 2.022.300 | 58,35 | 534.700 | 15,39 |
VNM | 14,80 | 224.970 | 427.672 | 28,09 | 202.702 | 13,29 |
STB | -27,34 | -985.400 | 888.200 | 24,56 | 1.873.600 | 51,90 |
SSI | 8,28 | 237.710 | 683.450 | 23,90 | 445.740 | 15,61 |
VJC | 13,40 | 126.911 | 163.711 | 17,26 | 36.800 | 3,86 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.