Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HBB Habubank 8.450 1.923,73 292.267 6.582 1.996,32 236.239
BVS Chứng khoán Bảo Việt 2.258 2.421,41 1.208.988 2.003 2.513,36 1.113.323
PV2 Đầu tư PV2 4.735 1.247,95 328.836 3.795 1.363,92 288.052
LAS Hóa chất Lâm Thao 2.108 1.620,76 980.862 1.652 1.829,61 867.750
DDG Đầu tư CN XNK Đông Dương 3.716 936,67 456.549 2.052 1.303,11 350.705
NVB Ngân hàng Quốc Dân 6.074 2.852,76 567.507 5.027 2.949,89 485.689
FID Đầu tư và PT doanh nghiệp VN 5.299 1.038,29 316.758 3.278 1.232,60 232.627
DPS Đầu tư Phát triển Sóc Sơn 9.057 1.016,20 140.417 7.237 1.086,30 119.938
WSS Chứng khoán Phố Wall 4.116 1.333,19 356.483 3.740 1.423,09 345.715
SPI Spiral Galaxy 5.667 1.182,76 302.319 3.912 1.237,76 218.428
HKB Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc 9.184 1.340,43 238.644 5.617 1.425,03 155.156
HHG Vận tải Hoàng Hà 3.802 1.144,49 434.021 2.637 1.268,66 333.651
API Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương 2.893 1.247,75 593.362 2.103 1.409,74 487.273
VIX Chứng khoán VIX 5.036 1.620,12 321.475 5.040 1.538,23 305.444
S99 Sông Đà 9.09 (SCI) 2.505 1.468,56 664.682 2.209 1.490,76 595.046
SRA SARA Việt Nam 2.764 972,46 464.404 2.094 1.089,99 394.401
PVG Kinh doanh LPG Việt Nam 2.652 1.272,67 539.099 2.361 1.336,06 503.838
TAR Nông nghiệp CN cao Trung An 1.815 1.500,98 1.052.473 1.426 1.605,89 884.922
AAV Việt Tiên Sơn Địa ốc 2.911 1.083,53 558.867 1.939 1.237,74 425.248
NHP Sản xuất XNK NHP 8.141 1.020,51 140.972 7.239 895,97 110.052

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.