Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSI Chứng khoán BIDV 1.906 190,52 126.286 1.509 210,60 110.486
HTP In SGK Hòa Phát 2.970 228,89 83.173 2.752 224,86 75.721
NST Thuốc lá Ngân Sơn 1.321 58,34 48.907 1.193 78,79 59.631
CAP Lâm nông sản Yên Bái 679 92,02 173.843 529 100,51 148.022
IDV PT Hạ tầng Vĩnh Phúc 778 89,19 141.984 628 99,68 128.170
SCJ Xi măng Sài Sơn 1.689 111,62 65.408 1.707 117,86 69.786
TV4 Tư vấn XD Điện 4 1.389 104,49 74.992 1.393 97,94 70.512
LDP Dược Lâm Đồng - Ladophar 1.631 126,75 80.691 1.571 126,76 77.744
CIA DV Sân Bay Cam Ranh 1.189 75,93 91.567 829 90,59 76.206
GLT KT Điện Toàn Cầu 1.530 56,96 36.863 1.545 77,76 50.833
V21 Vinaconex 21 1.712 86,97 61.187 1.421 101,40 59.237
S55 Sông Đà 505 1.234 120,33 89.518 1.344 110,94 89.897
NET Bột giặt Net 994 66,69 85.150 783 83,72 84.182
DC2 DIC Số 2 1.576 49,69 44.253 1.123 70,44 44.680
TTC Gạch men Thanh Thanh 1.410 83,36 59.320 1.405 86,62 61.414
G20 Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc 4.297 91,08 24.523 3.714 95,06 22.120
TST Dịch vụ KT Viễn Thông 1.690 93,92 55.586 1.690 102,57 60.703
VNF VINAFREIGHT 1.575 93,10 65.160 1.429 94,95 60.291
PVR Đầu tư PVR Hà Nội 2.240 97,58 42.700 2.285 108,32 48.352
TKG SX và T.Mại Tùng Khánh 3.384 122,78 53.474 2.296 138,42 40.907

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.