Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SCJ Xi măng Sài Sơn 1.689 111,62 65.408 1.707 117,86 69.786
MCF Cơ khí và Lương thực Thực phẩm 1.324 53,16 48.527 1.095 72,86 55.011
TV4 Tư vấn XD Điện 4 1.384 103,83 73.754 1.408 96,78 69.933
CAP Lâm nông sản Yên Bái 679 89,78 168.467 533 97,78 144.042
IDV PT Hạ tầng Vĩnh Phúc 780 85,40 136.966 623 96,30 123.443
S55 Sông Đà 505 1.237 120,11 89.026 1.349 110,75 89.533
CIA DV Sân Bay Cam Ranh 1.184 73,99 89.909 823 87,90 74.237
NST Thuốc lá Ngân Sơn 1.280 57,14 48.481 1.179 75,67 59.103
PGN Phụ Gia Nhựa 1.945 129,53 83.233 1.556 133,64 68.723
DC2 DIC Số 2 1.588 49,55 43.842 1.130 69,90 44.029
G20 Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc 4.297 91,08 24.523 3.714 95,06 22.120
TST Dịch vụ KT Viễn Thông 1.690 93,92 55.586 1.690 102,57 60.703
NET Bột giặt Net 997 65,43 82.951 789 82,34 82.546
V21 Vinaconex 21 1.696 84,92 60.430 1.405 98,96 58.341
PVR Đầu tư PVR Hà Nội 2.240 97,58 42.700 2.285 108,32 48.352
TTC Gạch men Thanh Thanh 1.394 80,92 57.800 1.400 84,19 60.384
VNF VINAFREIGHT 1.586 90,48 62.582 1.446 92,26 58.173
TKG SX và T.Mại Tùng Khánh 3.384 122,78 53.474 2.296 138,42 40.907
PCG Đầu tư PT Gas Đô thị 1.572 82,01 67.074 1.223 94,12 59.872
LDP Dược Lâm Đồng - Ladophar 1.550 114,08 76.250 1.496 115,61 74.592

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.