Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
MCF Cơ khí và Lương thực Thực phẩm 1.325 52,19 47.203 1.106 71,47 53.953
TPP Nhựa Tân Phú VN 1.857 72,59 48.191 1.506 90,38 48.672
TV4 Tư vấn XD Điện 4 1.382 103,32 72.737 1.420 95,82 69.329
S55 Sông Đà 505 1.236 119,81 88.691 1.351 110,28 89.252
IDV PT Hạ tầng Vĩnh Phúc 778 82,21 132.284 621 93,13 119.695
CAP Lâm nông sản Yên Bái 677 86,31 161.475 535 94,09 139.047
CIA DV Sân Bay Cam Ranh 1.190 72,66 88.121 825 86,26 72.464
G20 Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc 4.297 91,08 24.523 3.714 95,06 22.120
TST Dịch vụ KT Viễn Thông 1.690 93,92 55.586 1.690 102,57 60.703
DC2 DIC Số 2 1.594 49,48 43.651 1.134 69,36 43.525
NET Bột giặt Net 1.002 64,93 81.305 799 81,14 81.008
PVR Đầu tư PVR Hà Nội 2.240 97,58 42.700 2.285 108,32 48.352
NST Thuốc lá Ngân Sơn 1.236 56,07 47.907 1.170 72,47 58.646
TTC Gạch men Thanh Thanh 1.398 80,35 56.959 1.411 83,37 59.653
TKG SX và T.Mại Tùng Khánh 3.384 122,78 53.474 2.296 138,42 40.907
V21 Vinaconex 21 1.683 83,06 59.545 1.395 96,42 57.296
LDP Dược Lâm Đồng - Ladophar 1.529 109,23 73.425 1.488 110,23 72.105
VNF VINAFREIGHT 1.596 86,85 60.069 1.446 89,32 55.972
PCG Đầu tư PT Gas Đô thị 1.551 79,06 66.036 1.197 91,49 59.005
DIH PT Xây dựng Hội An 1.237 52,04 58.402 891 73,11 59.108

Cập nhật lúc 15:10 13/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.