Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
TPP Nhựa Tân Phú VN 1.858 72,56 48.169 1.506 90,38 48.648
MCF Cơ khí và Lương thực Thực phẩm 1.325 52,13 47.109 1.107 71,35 53.865
TV4 Tư vấn XD Điện 4 1.382 103,24 72.676 1.421 95,74 69.262
S55 Sông Đà 505 1.235 119,81 88.686 1.351 110,23 89.240
IDV PT Hạ tầng Vĩnh Phúc 778 81,90 131.724 622 92,80 119.311
CAP Lâm nông sản Yên Bái 677 86,15 161.168 535 93,83 138.701
G20 Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc 4.297 91,08 24.523 3.714 95,06 22.120
TST Dịch vụ KT Viễn Thông 1.690 93,92 55.586 1.690 102,57 60.703
CIA DV Sân Bay Cam Ranh 1.191 72,53 88.000 824 86,18 72.359
DC2 DIC Số 2 1.594 49,47 43.642 1.134 69,34 43.508
NET Bột giặt Net 1.002 64,87 81.196 799 81,11 80.929
PVR Đầu tư PVR Hà Nội 2.240 97,58 42.700 2.285 108,32 48.352
NST Thuốc lá Ngân Sơn 1.236 55,81 47.841 1.166 72,38 58.585
TTC Gạch men Thanh Thanh 1.397 80,25 56.877 1.411 83,25 59.602
TKG SX và T.Mại Tùng Khánh 3.384 122,78 53.474 2.296 138,42 40.907
V21 Vinaconex 21 1.683 83,00 59.491 1.395 96,34 57.231
LDP Dược Lâm Đồng - Ladophar 1.524 108,23 72.986 1.483 109,47 71.827
VNF VINAFREIGHT 1.600 86,68 59.837 1.449 89,13 55.718
PCG Đầu tư PT Gas Đô thị 1.551 78,33 65.788 1.191 91,24 58.815
DIH PT Xây dựng Hội An 1.237 51,99 58.341 891 73,06 59.052

Cập nhật lúc 15:10 07/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.