Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
MWG | Thế giới di động | 22,94 | 78.000 | 75.800 | -2.200 |
-2,82
![]() |
VIC | VinGroup | 35,85 | 128.300 | 125.000 | -3.300 |
-2,57
![]() |
VCB | Vietcombank | 16,15 | 68.600 | 67.000 | -1.600 |
-2,33
![]() |
SSI | Chứng khoán SSI | 26,22 | 42.200 | 41.350 | -850 |
-2,01
![]() |
VJC | Vietjet Air | 41,42 | 144.500 | 142.000 | -2.500 |
-1,73
![]() |
VHM | Vinhomes | 14,70 | 104.500 | 102.700 | -1.800 |
-1,72
![]() |
VPB | VPBank | 15,73 | 35.000 | 34.500 | -500 |
-1,42
![]() |
CTG | VietinBank | 9,02 | 51.300 | 50.600 | -700 |
-1,36
![]() |
HDB | HDBank | 8,09 | 33.450 | 33.100 | -350 |
-1,04
![]() |
VRE | Vincom Retail | 15,56 | 30.400 | 30.150 | -250 |
-0,82
![]() |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 14,69 | 65.200 | 64.900 | -300 |
-0,46
![]() |
SAB | SABECO | 14,55 | 46.550 | 46.350 | -200 |
-0,42
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 03/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
1
(1/1 Trang)