Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SSI | Chứng khoán SSI | 24,26 | 40.800 | 37.950 | -2.850 |
-6,98
![]() |
EIB | Eximbank | 13,46 | 25.800 | 24.000 | -1.800 |
-6,97
![]() |
HPG | Hòa Phát | 14,89 | 28.000 | 26.050 | -1.950 |
-6,96
![]() |
VRE | Vincom Retail | 19,69 | 41.000 | 38.150 | -2.850 |
-6,95
![]() |
STB | Sacombank | 8,93 | 59.000 | 54.900 | -4.100 |
-6,94
![]() |
MSN | Tập đoàn Masan | 44,02 | 88.000 | 81.900 | -6.100 |
-6,93
![]() |
KDH | Nhà Khang Điền | 44,13 | 33.900 | 31.550 | -2.350 |
-6,93
![]() |
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | 20,69 | 24.500 | 22.800 | -1.700 |
-6,93
![]() |
NVL | Novaland | 182,23 | 16.600 | 15.450 | -1.150 |
-6,92
![]() |
HDB | HDBank | 7,40 | 32.500 | 30.250 | -2.250 |
-6,92
![]() |
VHM | Vinhomes | 15,46 | 116.000 | 108.000 | -8.000 |
-6,89
![]() |
VPB | VPBank | 11,43 | 31.950 | 29.750 | -2.200 |
-6,88
![]() |
TCB | Techcombank | 12,55 | 40.650 | 37.850 | -2.800 |
-6,88
![]() |
PNJ | Vàng Phú Nhuận | 13,72 | 90.100 | 83.900 | -6.200 |
-6,88
![]() |
MBB | MBBank | 8,29 | 27.100 | 25.250 | -1.850 |
-6,82
![]() |
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | 20,75 | 14.150 | 13.200 | -950 |
-6,71
![]() |
BID | BIDV | 9,91 | 39.050 | 36.500 | -2.550 |
-6,53
![]() |
VNM | VINAMILK | 13,41 | 58.800 | 55.000 | -3.800 |
-6,46
![]() |
CTG | VietinBank | 8,72 | 52.200 | 48.900 | -3.300 |
-6,32
![]() |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 13,58 | 62.900 | 60.000 | -2.900 |
-4,61
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.