NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT FPT Corp 0,40 3.100 1.477.500 199,04 1.474.400 198,64
MWG Thế giới di động 545,49 9.766.929 11.278.539 629,65 1.511.610 84,16
VHM Vinhomes -57,11 -1.391.485 420.715 17,25 1.812.200 74,36
VCB Vietcombank 51,89 560.218 1.201.375 111,38 641.157 59,48
STB Sacombank -27,34 -985.400 888.200 24,56 1.873.600 51,90
VPB VPBank -22,81 -1.238.570 599.430 11,04 1.838.000 33,85
TCB Techcombank -21,21 -441.757 168.967 8,15 610.724 29,36
HDB HDBank -23,56 -985.561 81.239 1,94 1.066.800 25,50
VRE Vincom Retail 59,68 2.555.568 3.640.068 85,04 1.084.500 25,36
CTG VietinBank -17,05 -526.199 24.401 0,79 550.600 17,84
SSI Chứng khoán SSI 8,28 237.710 683.450 23,90 445.740 15,61
HPG Hòa Phát 42,96 1.487.600 2.022.300 58,35 534.700 15,39
VNM VINAMILK 14,80 224.970 427.672 28,09 202.702 13,29
REE Cơ Điện Lạnh REE 0,00 0 161.000 11,04 161.000 11,04
MSN Tập đoàn Masan 48,51 693.715 846.023 59,18 152.308 10,67
KDH Nhà Khang Điền -2,00 -58.000 202.700 7,24 260.700 9,24
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 11,00 678.000 1.047.500 17,02 369.500 6,01
VIC VinGroup 7,28 163.700 277.400 12,32 113.700 5,04
BID BIDV -3,19 -64.700 29.000 1,44 93.700 4,63
VJC Vietjet Air 13,40 126.911 163.711 17,26 36.800 3,86

Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.