Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
YTC | XNK Y tế TP.HCM | 25,83 | 47.400 | 54.500 | 7.100 | 14,98 |
HJC | Công ty Cổ phần Hòa Việt | 8,97 | 5.400 | 6.200 | 800 | 14,81 |
VIH | Viglacera Hà Nội | 30,87 | 8.900 | 10.200 | 1.300 | 14,61 |
VDN | Vinatex Đà Nẵng | 13,77 | 15.100 | 17.300 | 2.200 | 14,57 |
SPV | Thủy đặc sản | 11,57 | 16.900 | 19.330 | 2.430 | 14,38 |
HAV | Rượu Hapro | -50,55 | 4.800 | 5.489 | 689 | 14,35 |
MTG | MTGAS | 66,77 | 11.200 | 12.800 | 1.600 | 14,29 |
DSG | Kính Đáp Cầu | -9,99 | 5.600 | 6.400 | 800 | 14,29 |
GLW | Cấp thoát nước Gia Lai | 39,81 | 8.500 | 9.700 | 1.200 | 14,12 |
QNT | Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 30,52 | 5.700 | 6.500 | 800 | 14,04 |
HPH | Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 21,15 | 13.800 | 15.700 | 1.900 | 13,77 |
PTT | Vận tải Dầu khí Đông Dương | 9,90 | 8.000 | 9.100 | 1.100 | 13,75 |
DMN | Domenal | 12,69 | 6.400 | 7.280 | 880 | 13,75 |
NAC | Tư vấn xây dựng Tổng hợp | 0,86 | 1.500 | 1.700 | 200 | 13,33 |
XMD | Xuân Mai - Đạo Tú | -12,23 | 6.100 | 6.900 | 800 | 13,11 |
DNW | Cấp nước Đồng Nai | 10,84 | 25.700 | 29.000 | 3.300 | 12,84 |
PTV | Thương mại dầu khí | -40,28 | 3.900 | 4.383 | 483 | 12,38 |
CAT | Thủy sản Cà Mau | 7,40 | 17.700 | 19.800 | 2.100 | 11,86 |
BMV | Bột mỳ Vinafood 1 | 67,01 | 8.500 | 9.500 | 1.000 | 11,76 |
GTD | Giầy Thượng Đình | -20,03 | 9.700 | 10.800 | 1.100 | 11,34 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.