Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
AGG | Bất động sản An Gia | 14,16 | 20.450 | 19.850 | -600 | -2,93 |
DBC | Tập đoàn DABACO | 261,29 | 27.800 | 27.000 | -800 | -2,87 |
PTB | Công ty Cổ phần Phú Tài | 16,96 | 66.300 | 64.400 | -1.900 | -2,86 |
CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | 11,48 | 55.900 | 54.300 | -1.600 | -2,86 |
OGC | Tập đoàn Đại Dương | 18,46 | 5.960 | 5.790 | -170 | -2,85 |
HUB | Xây lắp Huế | 7,18 | 17.900 | 17.400 | -500 | -2,79 |
JVC | Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 6,71 | 3.230 | 3.140 | -90 | -2,78 |
HII | An Tiến Industries | 5,58 | 5.400 | 5.250 | -150 | -2,77 |
VFG | Khử trùng Việt Nam | 7,89 | 61.900 | 60.200 | -1.700 | -2,74 |
NVL | Novaland | 46,69 | 14.900 | 14.500 | -400 | -2,68 |
HQC | Địa ốc Hoàng Quân | 347,08 | 3.750 | 3.650 | -100 | -2,66 |
CSM | Cao su Miền Nam | 20,29 | 15.000 | 14.600 | -400 | -2,66 |
SHB | SHB | 5,42 | 11.250 | 10.950 | -300 | -2,66 |
DRH | DRH Holdings | -4,75 | 3.750 | 3.650 | -100 | -2,66 |
MBB | MBBank | 5,69 | 22.600 | 22.000 | -600 | -2,65 |
DGW | Thế Giới Số | 25,46 | 56.500 | 55.000 | -1.500 | -2,65 |
PTL | Victory Capital | 146,43 | 3.780 | 3.680 | -100 | -2,64 |
VDS | Chứng khoán Rồng Việt | 11,83 | 18.950 | 18.450 | -500 | -2,63 |
SVC | SAVICO | 60,71 | 26.700 | 26.000 | -700 | -2,62 |
CNG | CNG Việt Nam | 12,84 | 30.500 | 29.700 | -800 | -2,62 |
Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.