Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
FIR | Địa ốc First Real | 32,42 | 7.430 | 7.050 | -380 | -5,11 |
ORS | Chứng khoán Tiên Phong | 12,82 | 14.950 | 14.200 | -750 | -5,01 |
VIX | Chứng khoán VIX | 11,78 | 17.850 | 17.000 | -850 | -4,76 |
PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | 27,96 | 30.800 | 29.350 | -1.450 | -4,70 |
LCG | LIZEN | 20,71 | 11.800 | 11.250 | -550 | -4,66 |
CNG | CNG Việt Nam | 13,81 | 33.500 | 31.950 | -1.550 | -4,62 |
HCM | Chứng khoán HSC | 20,61 | 27.350 | 26.100 | -1.250 | -4,57 |
BRC | Cao su Bến Thành | 8,10 | 13.350 | 12.750 | -600 | -4,49 |
NVL | Novaland | 48,46 | 15.750 | 15.050 | -700 | -4,44 |
CVT | CMC JSC | 27,42 | 31.750 | 30.350 | -1.400 | -4,40 |
BID | BIDV | 12,75 | 50.300 | 48.100 | -2.200 | -4,37 |
DIG | DIC Corp | 147,93 | 30.100 | 28.800 | -1.300 | -4,31 |
AGR | Agriseco | 28,93 | 20.500 | 19.650 | -850 | -4,14 |
DPR | Cao su Đồng Phú | 15,17 | 38.050 | 36.500 | -1.550 | -4,07 |
GEX | Tập đoàn Gelex | 51,52 | 20.850 | 20.000 | -850 | -4,07 |
CTG | VietinBank | 8,82 | 34.050 | 32.700 | -1.350 | -3,96 |
PDR | BĐS Phát Đạt | 27,79 | 29.150 | 28.000 | -1.150 | -3,94 |
SHA | Sơn Hà Sài Gòn | 11,88 | 4.580 | 4.400 | -180 | -3,93 |
PET | Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23,53 | 25.500 | 24.500 | -1.000 | -3,92 |
SFG | Phân bón Miền Nam | 10,54 | 13.000 | 12.500 | -500 | -3,84 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.