NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
GIL XNK Bình Thạnh -1,37 -43.500 144.600 4,54 188.100 5,91
VHC Thủy sản Vĩnh Hoàn 1,53 21.860 106.600 7,43 84.740 5,90
VTP Bưu chính Viettel -5,15 -74.100 9.800 0,68 83.900 5,83
BSI Chứng khoán BIDV 4,40 79.700 181.600 10,19 101.900 5,79
FUEVN100 Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 -5,18 -315.300 25.000 0,41 340.300 5,59
CSV Hóa chất Cơ bản miền Nam 4,09 72.314 165.414 9,53 93.100 5,44
VDS Chứng khoán Rồng Việt -0,26 -8.300 258.600 5,05 266.900 5,31
PC1 Tập đoàn PC1 5,09 197.600 391.600 10,24 194.000 5,15
GAS PV Gas -0,98 -12.799 51.301 3,89 64.100 4,87
DRC Cao su Đà Nẵng 11,68 405.000 567.100 16,42 162.100 4,74
PLX Petrolimex -3,49 -97.870 25.630 0,91 123.500 4,41
DPM Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí -1,19 -35.671 98.800 3,20 134.471 4,38
PDR BĐS Phát Đạt 37,49 1.321.519 1.456.720 41,41 135.201 3,92
KOS Công ty KOSY 12,78 373.400 475.000 16,54 101.600 3,77
SKG Tàu Cao tốc Superdong -1,91 -122.100 120.000 1,85 242.100 3,76
VSC VICONSHIP 0,94 50.400 227.600 4,56 177.200 3,62
BWE Nước - Môi trường Bình Dương -3,45 -82.200 3.800 0,16 86.000 3,61
QCG Quốc Cường Gia Lai -0,49 -29.400 205.100 3,11 234.500 3,60
PVT Vận tải Dầu khí PVTrans 7,43 304.500 447.600 10,88 143.100 3,45

Cập nhật lúc 15:10 16/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.