NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VCI Chứng khoán Vietcap -14,20 -294.748 402.900 19,01 697.648 33,21
TPB TPBank -27,02 -1.557.802 353.900 6,12 1.911.702 33,14
ACB ACB 0,00 0 1.000.000 28,70 1.000.000 28,70
TCB Techcombank 0,00 0 620.000 28,35 620.000 28,35
DIG DIC Corp 30,71 1.050.205 1.947.190 57,79 896.985 27,08
SHB SHB -19,58 -1.723.836 612.700 7,00 2.336.536 26,58
CTG VietinBank 1,56 51.319 787.915 26,29 736.596 24,73
PVD Khoan Dầu khí PVDrilling 2,53 88.370 901.900 27,26 813.530 24,72
LPB LienVietPostBank -6,85 -351.895 906.900 17,34 1.258.795 24,19
VND Chứng khoán VNDIRECT 4,10 214.227 1.265.520 25,18 1.051.293 21,08
HDB HDBank -6,99 -299.800 585.800 13,72 885.600 20,71
FRT Bán lẻ FPT -4,35 -32.600 113.500 15,66 146.100 20,01
NVL Novaland -5,71 -344.252 789.745 12,40 1.133.997 18,11
KDH Nhà Khang Điền 39,51 1.178.400 1.704.300 57,21 525.900 17,70
BID BIDV 19,76 391.819 689.700 34,77 297.881 15,00
HCM Chứng khoán HSC -1,56 -49.484 472.716 12,64 522.200 14,20
GVR Tập đoàn CN Cao su VN 11,49 386.400 859.600 25,67 473.200 14,17
DGW Thế Giới Số 5,82 102.920 340.220 19,58 237.300 13,76
E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 -2,39 -113.290 509.000 10,80 622.290 13,19
CTR Công trình Viettel 6,60 58.190 168.800 19,64 110.610 13,04

Cập nhật lúc 15:10 16/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.